Bản dịch của từ Femineity trong tiếng Việt

Femineity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Femineity (Noun)

fˌɛmənˈɪti
fˌɛmənˈɪti
01

Phẩm chất của sự nữ tính.

The quality of being feminine.

Ví dụ

Femininity is celebrated in many cultures, like the Vietnamese Tet Festival.

Sự nữ tính được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa, như Tết Nguyên Đán.

Many people do not understand the importance of femininity in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sự nữ tính trong xã hội.

Is femininity valued in modern workplaces like tech companies?

Liệu sự nữ tính có được coi trọng trong các công ty công nghệ hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/femineity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Femineity

Không có idiom phù hợp