Bản dịch của từ Femineity trong tiếng Việt
Femineity

Femineity (Noun)
Femininity is celebrated in many cultures, like the Vietnamese Tet Festival.
Sự nữ tính được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa, như Tết Nguyên Đán.
Many people do not understand the importance of femininity in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sự nữ tính trong xã hội.
Is femininity valued in modern workplaces like tech companies?
Liệu sự nữ tính có được coi trọng trong các công ty công nghệ hiện đại không?
Tính nữ (femininity) là khái niệm dùng để chỉ các đặc điểm, phẩm chất và hành vi thường được coi là thuộc về phụ nữ trong xã hội và văn hóa. Thuật ngữ này thường bao gồm sự mềm mại, tình cảm, và vai trò chăm sóc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa của từ; cả hai đều sử dụng "femininity" để đề cập đến tính chất này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "femininity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "femininitas", xuất phát từ "femina" có nghĩa là "phụ nữ". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 15 để chỉ những đặc điểm và phẩm chất truyền thống liên quan đến nữ giới. Sự kết hợp giữa gốc Latin và cách sử dụng hiện nay làm nổi bật vai trò và bản sắc nữ giới trong xã hội, thể hiện sự đa dạng trong khái niệm về nữ tính qua các nền văn hóa khác nhau.
Từ "femininity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi người thi thường gặp các chủ đề liên quan đến giới tính và bản sắc văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "femininity" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và văn hóa, thường liên quan đến các đặc điểm, vai trò và kỳ vọng xã hội gắn liền với nữ giới. Từ này cũng có thể thấy trong các bài viết về phong trào nữ quyền và bình đẳng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp