Bản dịch của từ Fencelike trong tiếng Việt
Fencelike

Fencelike (Adjective)
Giống như một hàng rào theo một cách nào đó.
Resembling a fence in some way.
The garden had fencelike hedges for privacy during social gatherings.
Khu vườn có hàng rào cây bụi để riêng tư trong các buổi tụ tập.
The fencelike barriers did not enhance the community's social interaction.
Các rào cản giống như hàng rào không cải thiện sự tương tác xã hội của cộng đồng.
Do you think fencelike structures help in social events?
Bạn có nghĩ rằng các cấu trúc giống như hàng rào giúp ích trong các sự kiện xã hội không?
Từ "fencelike" là một tính từ diễn tả đặc điểm hoặc hình dạng giống như hàng rào, thường được sử dụng để mô tả cấu trúc rõ ràng hoặc sự phân chia không gian. Từ này được tạo thành từ "fence" (hàng rào) và hậu tố "-like" (giống như). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể thường xuất hiện trong văn cảnh kỹ thuật hơn.
Từ "fencelike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fence" (hàng rào) và hậu tố "-like" (giống như). "Fence" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ " defense" (phòng thủ), từ "defensare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là bảo vệ. Hình ảnh "fencelike" gợi lên sự bảo vệ và ngăn cách, phản ánh sự kết nối giữa cấu trúc vật lý của hàng rào và ý nghĩa của việc tạo ra ranh giới hoặc sự bảo vệ, từ đó sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hình thức hoặc tính chất tương tự như hàng rào.
Từ "fencelike" xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính mô tả và thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến kiến trúc hoặc thiên nhiên. Trong các lĩnh vực nghiên cứu về cảnh quan hoặc thiết kế, "fencelike" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm bên ngoài có hình dạng hoặc chức năng tương tự như hàng rào. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông dụng, từ này không thường xuyên xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp