Bản dịch của từ Fencelike trong tiếng Việt

Fencelike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fencelike (Adjective)

fˈɛnsəlɨk
fˈɛnsəlɨk
01

Giống như một hàng rào theo một cách nào đó.

Resembling a fence in some way.

Ví dụ

The garden had fencelike hedges for privacy during social gatherings.

Khu vườn có hàng rào cây bụi để riêng tư trong các buổi tụ tập.

The fencelike barriers did not enhance the community's social interaction.

Các rào cản giống như hàng rào không cải thiện sự tương tác xã hội của cộng đồng.

Do you think fencelike structures help in social events?

Bạn có nghĩ rằng các cấu trúc giống như hàng rào giúp ích trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fencelike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fencelike

Không có idiom phù hợp