Bản dịch của từ Fenestrate trong tiếng Việt

Fenestrate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fenestrate (Adjective)

fɪnˈɛstɹeɪt
fɪnˈɛstɹeɪt
01

Có lỗ thủng nhỏ hoặc vùng trong suốt.

Having small perforations or transparent areas.

Ví dụ

The new community center has fenestrate walls for better light.

Trung tâm cộng đồng mới có tường có lỗ nhỏ để ánh sáng tốt hơn.

The old library does not have fenestrate designs for natural illumination.

Thư viện cũ không có thiết kế có lỗ nhỏ để ánh sáng tự nhiên.

Do modern buildings often feature fenestrate elements in their architecture?

Có phải các tòa nhà hiện đại thường có các yếu tố có lỗ nhỏ trong kiến trúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fenestrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fenestrate

Không có idiom phù hợp