Bản dịch của từ Fermenting trong tiếng Việt
Fermenting
Fermenting (Verb)
Để trải qua quá trình lên men.
To undergo fermentation.
The idea of fermenting change in society is intriguing.
Ý tưởng tạo ra sự thay đổi trong xã hội rất hấp dẫn.
She avoids fermenting conflicts during group discussions.
Cô ấy tránh tạo ra sự xung đột trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are you familiar with the process of fermenting social movements?
Bạn có quen với quá trình tạo ra các phong trào xã hội không?
Dạng động từ của Fermenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ferment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fermented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fermented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ferments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fermenting |
Họ từ
Quá trình lên men (fermenting) là một quá trình sinh học, trong đó vi khuẩn, nấm hoặc enzym chuyển đổi carbohydrate thành rượu, khí carbonic, hoặc acid. Lên men thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như bia, rượu vang, và sữa chua. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "fermenting" có cách viết và cách phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi, với Anh Anh thường nhấn mạnh vào quá trình truyền thống và khai thác những lợi ích dinh dưỡng của thực phẩm lên men.
Từ "fermenting" bắt nguồn từ tiếng Latin "fermentare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "làm sôi lên". Nguyên gốc từ "fermentum" chỉ quá trình phân hủy các chất hữu cơ do sự tác động của vi sinh vật. Trong lịch sử, quá trình này đã được con người ứng dụng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống như bia và rượu. Ngày nay, "fermenting" không chỉ ám chỉ hoạt động sinh hóa mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như văn hóa và kinh tế, ám chỉ sự phát triển và biến đổi.
Từ "fermenting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bài nghe và viết liên quan đến chủ đề sinh học hoặc thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực thực phẩm (như lên men rượu, thực phẩm lên men) và khoa học (như tiến trình vi sinh). Từ này cũng có thể áp dụng trong các tình huống chuyển ngữ để chỉ sự phát triển hoặc thay đổi từ từ trong các ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp