Bản dịch của từ Fermenting trong tiếng Việt

Fermenting

Verb

Fermenting (Verb)

fɚmˈɛntɪŋ
fɚmˈɛntɪŋ
01

Để trải qua quá trình lên men.

To undergo fermentation.

Ví dụ

The idea of fermenting change in society is intriguing.

Ý tưởng tạo ra sự thay đổi trong xã hội rất hấp dẫn.

She avoids fermenting conflicts during group discussions.

Cô ấy tránh tạo ra sự xung đột trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are you familiar with the process of fermenting social movements?

Bạn có quen với quá trình tạo ra các phong trào xã hội không?

Dạng động từ của Fermenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ferment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fermented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fermented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ferments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fermenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fermenting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] Having been completely this liquid then lets off its steam via evaporation using more heat, which is up to 100 Celsius degrees [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] After 2 hours, salt is added and the liquid is now brought to the stage where this mixture gets heated up constantly for 6 hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Fermenting

Không có idiom phù hợp