Bản dịch của từ Ferociousness trong tiếng Việt
Ferociousness
Ferociousness (Noun)
His ferociousness scared off the bullies at school.
Sự hung dữ của anh ấy đã làm trốn những kẻ bắt nạt ở trường.
The lack of ferociousness in her speech made it less impactful.
Sự thiếu sự hung dữ trong lời nói của cô ấy đã làm giảm hiệu ứng.
Did the ferociousness of the argument surprise the audience?
Sự hung dữ của cuộc tranh luận có làm ngạc nhiên khán giả không?
Ferociousness (Noun Uncountable)
Phẩm chất hung dữ; sự dữ tợn.
The quality of being ferocious fierceness.
Her ferociousness in debates often intimidates other participants.
Sự hung dữ của cô ấy trong các cuộc tranh luận thường làm kinh hoàng người khác.
Lack of ferociousness can make your arguments less impactful in IELTS.
Thiếu sự hung dữ có thể làm cho lập luận của bạn ít ảnh hưởng hơn trong IELTS.
Does ferociousness play a role in achieving high scores in IELTS writing?
Sự hung dữ có đóng vai trò trong việc đạt điểm cao trong bài viết IELTS không?
Họ từ
Tính từ "ferociousness" có nghĩa là sự hung dữ, tàn bạo, thể hiện sức mạnh và sự dữ dội trong hành vi hoặc tính cách. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ferocity" được sử dụng để chỉ tính chất hung dữ hơn là hành động, điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong ý nghĩa tinh tế. "Ferociousness" thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc mô tả trong văn học.
Từ "ferociousness" xuất phát từ tiếng La Từ "ferox", có nghĩa là "dữ tợn, hoang dã". Trong tiếng Pháp cổ, "feroce" đã được sử dụng để chỉ tính chất hung dữ, tàn bạo. Qua thời gian, thuật ngữ này phát triển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên nghĩa gốc. Ngày nay, "ferociousness" được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành vi rất tàn nhẫn, mạnh mẽ, phản ánh sự khắc nghiệt và cường độ cao trong hành động hoặc cảm xúc.
Từ "ferociousness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành vi hung dữ hoặc tính chất dữ dội của động vật hoặc con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học, tin tức, và nghiên cứu tâm lý học để mô tả sự tàn bạo hoặc cường độ mạnh mẽ. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu mang tính miêu tả và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp