Bản dịch của từ Ferocity trong tiếng Việt
Ferocity
Ferocity (Noun)
The ferocity of the protests shocked many in the city.
Sự hung dữ của các cuộc biểu tình khiến nhiều người ở thành phố sốc.
The ferocity of the debate did not deter the participants.
Sự hung dữ của cuộc tranh luận không làm nản lòng những người tham gia.
Did you see the ferocity during the recent town hall meeting?
Bạn có thấy sự hung dữ trong cuộc họp thị trấn gần đây không?
Kết hợp từ của Ferocity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great ferocity Hung dữ | The social media post spread with great ferocity. Bài đăng trên mạng xã hội lan truyền với sự hung dữ lớn. |
Sheer ferocity Sự hung dữ tuyệt đối | Her sheer ferocity in debates intimidated her opponents. Sự hung dữ tuyệt vọng của cô ấy làm kinh hoàng đối thủ của cô ấy. |
Họ từ
Từ "ferocity" được định nghĩa là tính hung ác, dữ dội hoặc sự tàn bạo, thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc đặc điểm của động vật, con người hoặc thậm chí các hiện tượng tự nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh mô tả tính chất dữ dội của hành động, thái độ hoặc tính cách, mang ý nghĩa tiêu cực trong hầu hết các trường hợp.
Từ "ferocity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferocitas", bắt nguồn từ "ferox", có nghĩa là "hoang dã" hoặc "dữ dằn". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, và phát triển để chỉ tính hung bạo hoặc sự tàn bạo. Liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của "ferocity" nằm ở sự biểu thị mạnh mẽ và mãnh liệt của tính chất hoang dã, phản ánh sự khắc nghiệt và cuồng nhiệt trong hành vi hoặc cảm xúc.
Từ "ferocity" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến bản chất con người hoặc các hiện tượng tự nhiên thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hung dữ, mãnh liệt trong hành động hoặc cảm xúc, xuất hiện chủ yếu trong văn chương, báo chí và các bài luận phân tích về hành vi động vật hoặc các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp