Bản dịch của từ Ferocity trong tiếng Việt

Ferocity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferocity (Noun)

fɚˈɑsəti
fəɹˈɑsɪti
01

Trạng thái hoặc tính chất hung dữ.

The state or quality of being ferocious.

Ví dụ

The ferocity of the protests shocked many in the city.

Sự hung dữ của các cuộc biểu tình khiến nhiều người ở thành phố sốc.

The ferocity of the debate did not deter the participants.

Sự hung dữ của cuộc tranh luận không làm nản lòng những người tham gia.

Did you see the ferocity during the recent town hall meeting?

Bạn có thấy sự hung dữ trong cuộc họp thị trấn gần đây không?

Kết hợp từ của Ferocity (Noun)

CollocationVí dụ

Great ferocity

Hung dữ

The social media post spread with great ferocity.

Bài đăng trên mạng xã hội lan truyền với sự hung dữ lớn.

Sheer ferocity

Sự hung dữ tuyệt đối

Her sheer ferocity in debates intimidated her opponents.

Sự hung dữ tuyệt vọng của cô ấy làm kinh hoàng đối thủ của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ferocity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferocity

Không có idiom phù hợp