Bản dịch của từ Ferric trong tiếng Việt

Ferric

Adjective

Ferric (Adjective)

fˈɛɹɪk
fˈɛɹɪk
01

Liên quan đến sắt.

Relating to iron.

Ví dụ

The ferric element is commonly used in construction materials.

Nguyên tố ferric thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng.

Her research focuses on the ferric compounds in soil samples.

Nghiên cứu của cô tập trung vào các hợp chất ferric trong mẫu đất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferric

Không có idiom phù hợp