Bản dịch của từ Ferric trong tiếng Việt
Ferric
Ferric (Adjective)
The ferric element is commonly used in construction materials.
Nguyên tố ferric thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng.
Her research focuses on the ferric compounds in soil samples.
Nghiên cứu của cô tập trung vào các hợp chất ferric trong mẫu đất.
The ferric content in the water affects its color and taste.
Hàm lượng ferric trong nước ảnh hưởng đến màu sắc và vị của nó.
"Ferric" là một tính từ mô tả trạng thái của sắt khi ở dạng hóa trị ba (Fe³⁺). Từ này xuất phát từ từ Latinh "ferrum", có nghĩa là sắt. Trong hóa học, "ferric" thường được sử dụng để phân biệt các hợp chất có sắt ở hóa trị ba với các hợp chất trong đó sắt chỉ có hóa trị hai (sắt hóa trị hai được gọi là "ferrous"). Kết hợp với các yếu tố khác, "ferric" thường xuất hiện trong các thuật ngữ như "ferric oxide" hay "ferric chloride", và có sự tương đồng về nghĩa trong cả hai biến thể Anh - Mỹ và Anh - Anh, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phức tạp hơn trong các ngành khoa học khác nhau.
Từ "ferric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferrum", nghĩa là "sắt". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực hóa học để mô tả các hợp chất chứa sắt ở trạng thái oxy hóa +3. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan trọng của sắt trong nhiều quá trình tự nhiên và công nghiệp, đồng thời nhấn mạnh tính chất hóa học đặc trưng của nó khi tham gia vào các phản ứng. Từ "ferric" hiện tại được sử dụng rộng rãi trong mô tả các loại hợp chất và ứng dụng liên quan đến sắt.
Từ "ferric" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong hóa học và khoa học vật liệu, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái oxi hóa của sắt (Fe^3+). Nó thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu về hợp chất sắt, ứng dụng trong ngành công nghiệp và môi trường, cũng như trong phân tích hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp