Bản dịch của từ Fertilized egg trong tiếng Việt
Fertilized egg

Fertilized egg (Noun)
The fertilized egg develops into a baby after nine months.
Trứng đã thụ tinh phát triển thành em bé sau chín tháng.
A fertilized egg does not guarantee a successful pregnancy.
Trứng đã thụ tinh không đảm bảo một thai kỳ thành công.
Is a fertilized egg the same as an embryo?
Trứng đã thụ tinh có giống như phôi thai không?
Trứng đã thụ tinh (fertilized egg) là một tế bào hình thành từ sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng trong quá trình thụ tinh. Nó biểu thị giai đoạn đầu của sự phát triển phôi thai trong sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, "fertilized egg" thường được dùng để chỉ giai đoạn này trong quá trình sinh sản của động vật và con người.
Từ "fertilized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fertilizzare", nghĩa là "làm cho màu mỡ". Từ gốc "fertilis" mang nghĩa là "màu mỡ" hay "phì nhiêu". "Egg" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "æg", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Từ "fertilized egg" đề cập đến trứng đã trải qua quá trình thụ tinh, liên quan đến khả năng sinh sản và phát triển của sinh vật, thể hiện rõ mối liên hệ giữa quá trình sinh học và nghĩa gốc của từ.
Từ "fertilized egg" xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Listening và Reading, với tần suất tương đối cao khi liên quan đến các chủ đề sinh học, sinh sản và y học. Trong giao tiếp hằng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thụ tinh, nghiên cứu di truyền và sản xuất nông nghiệp. Nó cũng là một chủ đề quan trọng trong các lĩnh vực như sinh học phát triển và công nghệ sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp