Bản dịch của từ Fertilized egg trong tiếng Việt

Fertilized egg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertilized egg (Noun)

fɝˈtəlˌaɪzd ˈɛɡ
fɝˈtəlˌaɪzd ˈɛɡ
01

Một tế bào trứng đã được thụ tinh bởi tinh trùng.

An egg cell that has been fertilized by sperm.

Ví dụ

The fertilized egg develops into a baby after nine months.

Trứng đã thụ tinh phát triển thành em bé sau chín tháng.

A fertilized egg does not guarantee a successful pregnancy.

Trứng đã thụ tinh không đảm bảo một thai kỳ thành công.

Is a fertilized egg the same as an embryo?

Trứng đã thụ tinh có giống như phôi thai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fertilized egg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fertilized egg

Không có idiom phù hợp