Bản dịch của từ Fiance trong tiếng Việt

Fiance

Noun [U/C]

Fiance (Noun)

fˌiɑnsˈei
fˌiˌɑnsˈei
01

Cách viết khác của hôn phu

Alternative spelling of fiancé

Ví dụ

Her fiance proposed to her with a beautiful ring.

Chồng tương lai của cô ấy đã cầu hôn với một chiếc nhẫn đẹp.

The bride-to-be introduced her fiance to her family.

Cô dâu sắp cưới đã giới thiệu chồng tương lai cho gia đình cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiance

Không có idiom phù hợp