Bản dịch của từ Fiancée trong tiếng Việt
Fiancée

Fiancée (Noun)
My fiancée is from France.
Người hôn phối của tôi đến từ Pháp.
He doesn't want to introduce his fiancée to his family yet.
Anh ấy không muốn giới thiệu người hôn phối của mình cho gia đình.
Is your fiancée going to attend the wedding ceremony with you?
Người hôn phối của bạn có dự định tham dự lễ cưới cùng bạn không?
Dạng danh từ của Fiancée (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fiancée | Fiancées |
Từ "fiancée" (tiếng Pháp: fiancée) chỉ người phụ nữ đã đính hôn, tức là đã đồng ý kết hôn với một người khác. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến hơn ở dạng Mỹ (American English) và Anh (British English) với cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, khi viết, "fiancée" được sử dụng cho nữ giới, trong khi từ "fiancé" là thuật ngữ tương ứng dành cho nam giới. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến giai đoạn trước hôn nhân trong mối quan hệ tình cảm.
Từ "fiancée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "fiancer" có nghĩa là cam kết. Tuy nhiên, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fidere", mang nghĩa là tin tưởng hoặc giao phó. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một người phụ nữ đã đính hôn, thể hiện sự tin tưởng và cam kết trong mối quan hệ. Ý nghĩa hiện tại của từ "fiancée" vẫn giữ nguyên, thể hiện trạng thái hôn nhân sắp tới.
Từ "fiancée" không nằm trong danh sách từ vựng thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân, sự kiện xã hội và mối quan hệ cá nhân. "Fiancée" đề cập đến một người phụ nữ đã đính hôn, thể hiện sự cam kết trong các cuộc thảo luận về tình yêu và gia đình.