Bản dịch của từ Fiddle-faddle trong tiếng Việt
Fiddle-faddle

Fiddle-faddle (Noun)
Stop discussing fiddle-faddle and focus on the main topic.
Dừng việc thảo luận về chuyện linh tinh và tập trung vào chủ đề chính.
Avoid including fiddle-faddle in your IELTS essay for a better score.
Tránh bao gồm những chuyện linh tinh trong bài luận IELTS của bạn để có điểm cao hơn.
Is it necessary to eliminate fiddle-faddle completely from your speech?
Có cần thiết phải loại bỏ hoàn toàn những chuyện linh tinh khỏi lời nói của bạn không?
Fiddle-faddle (Verb)
Rắc rối về; ồn ào.
Mess about fuss.
Stop fiddle-faddling and focus on your IELTS writing task.
Dừng việc làm rối rắm và tập trung vào bài viết IELTS của bạn.
Don't waste time fiddle-faddling during the speaking test.
Đừng lãng phí thời gian làm rối rắm trong bài kiểm tra nói.
Are you fiddle-faddling instead of practicing for the IELTS exam?
Bạn có đang làm rối rắm thay vì luyện tập cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "fiddle-faddle" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ những điều vụn vặt, tầm bậy hoặc các cuộc trò chuyện nhạt nhẽo. Trong tiếng Anh Mỹ, "fiddle-faddle" thường dùng để chỉ hành động nói chuyện không quan trọng hay làm điều không cần thiết. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được hiểu tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Về cách phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở từng vùng.
Từ "fiddle-faddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, được cho là xuất phát từ cụm từ "fiddle" (vĩ cầm) và "faddle" (trò chơi trẻ con). Nguyên nghĩa ban đầu mô tả những hành động buồn cười và vô nghĩa, thường liên quan đến sự nhàn rỗi hoặc trò đùa. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ những điều tầm phào, vô nghĩa hoặc các hoạt động không thực sự quan trọng. Sự liên kết giữa lịch sử và nghĩa hiện tại thể hiện sự ngụ ý về sự không nghiêm túc trong các hành vi được đề cập.
Từ "fiddle-faddle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được dùng để chỉ những điều vặt vãnh, không quan trọng, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận không chính thức, nơi người nói muốn thể hiện sự châm biếm hoặc coi nhẹ một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, "fiddle-faddle" không thường xuất hiện trong văn bản học thuật hay các tình huống trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp