Bản dịch của từ Fiddle-faddle trong tiếng Việt

Fiddle-faddle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiddle-faddle (Noun)

fˈɪdlfædl
fˈɪdlfædl
01

Vấn đề tầm thường; vô lý.

Trivial matters nonsense.

Ví dụ

Stop discussing fiddle-faddle and focus on the main topic.

Dừng việc thảo luận về chuyện linh tinh và tập trung vào chủ đề chính.

Avoid including fiddle-faddle in your IELTS essay for a better score.

Tránh bao gồm những chuyện linh tinh trong bài luận IELTS của bạn để có điểm cao hơn.

Is it necessary to eliminate fiddle-faddle completely from your speech?

Có cần thiết phải loại bỏ hoàn toàn những chuyện linh tinh khỏi lời nói của bạn không?

Fiddle-faddle (Verb)

fˈɪdlfædl
fˈɪdlfædl
01

Rắc rối về; ồn ào.

Mess about fuss.

Ví dụ

Stop fiddle-faddling and focus on your IELTS writing task.

Dừng việc làm rối rắm và tập trung vào bài viết IELTS của bạn.

Don't waste time fiddle-faddling during the speaking test.

Đừng lãng phí thời gian làm rối rắm trong bài kiểm tra nói.

Are you fiddle-faddling instead of practicing for the IELTS exam?

Bạn có đang làm rối rắm thay vì luyện tập cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiddle-faddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiddle-faddle

Không có idiom phù hợp