Bản dịch của từ Fiddler trong tiếng Việt
Fiddler

Fiddler (Verb)
Chơi vĩ cầm.
To play the fiddle.
He loves to fiddler at local festivals every summer.
Anh ấy thích chơi vĩ cầm tại các lễ hội địa phương mỗi mùa hè.
She does not fiddler during the school events.
Cô ấy không chơi vĩ cầm trong các sự kiện trường học.
Do you think he can fiddler like a professional?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có thể chơi vĩ cầm như một chuyên gia không?
She loves to fiddle at social gatherings.
Cô ấy thích chơi đàn fiddle tại các buổi gặp gỡ xã hội.
He doesn't fiddle during important social events.
Anh ấy không chơi đàn fiddle trong các sự kiện xã hội quan trọng.
Fiddler (Noun)
Một người chơi vĩ cầm.
One who plays the fiddle.
The fiddler played beautifully at the community festival last Saturday.
Nhạc công chơi vĩ cầm tuyệt vời tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The fiddler did not show up for the charity event last month.
Nhạc công không xuất hiện tại sự kiện từ thiện tháng trước.
Did the fiddler perform at the local concert last week?
Nhạc công có biểu diễn tại buổi hòa nhạc địa phương tuần trước không?
The fiddler entertained the guests with lively music.
Người chơi đàn vĩ cầm giải trí cho khách mời với âm nhạc sống động.
She is not a fiddler but a talented violinist.
Cô ấy không phải là người chơi đàn vĩ cầm mà là một nghệ sĩ violin tài năng.
Họ từ
Từ "fiddler" được hiểu là nhạc công chơi đàn vĩ cầm (violin), thường mang ý nghĩa liên quan đến âm nhạc dân gian hoặc truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "fiddler" nhấn mạnh vai trò của người chơi nhạc dân gian, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn. Phiên âm tiếng Anh Mỹ thường rõ ràng hơn, đặc biệt trong ngữ điệu, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng nhẹ nhàng hơn.
Từ "fiddler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fiden", có nghĩa là "chơi nhạc bằng đàn violon". Căn nguyên Latin "fidelis", có nghĩa là "đàn", đã ảnh hưởng đến sự hình thành của từ này. Vào thế kỷ 15, từ "fiddler" dần trở thành thuật ngữ phổ biến chỉ những nghệ sĩ âm nhạc chơi violon, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong văn hóa âm nhạc dân gian và trình diễn.
Từ "fiddler" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào giao tiếp hàng ngày và các chủ đề đời sống. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong các bối cảnh âm nhạc và văn hóa, thường dùng để chỉ người chơi violin, đặc biệt trong các thể loại nhạc dân gian. Thêm vào đó, "fiddler" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật để diễn tả hình ảnh nghệ sĩ hay những hoạt động liên quan tới âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp