Bản dịch của từ Fiddly trong tiếng Việt

Fiddly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiddly (Adjective)

fˈɪdli
fˈɪdli
01

Phức tạp hoặc chi tiết và khó thực hiện hoặc sử dụng.

Complicated or detailed and awkward to do or use.

Ví dụ

Organizing the community event was fiddly and took several weeks.

Tổ chức sự kiện cộng đồng rất phức tạp và mất vài tuần.

The fiddly social media guidelines confuse many new users.

Các hướng dẫn mạng xã hội phức tạp khiến nhiều người dùng mới bối rối.

Is the fiddly process of volunteering discouraging to young people?

Quy trình phức tạp khi tình nguyện có làm nản lòng giới trẻ không?

Dạng tính từ của Fiddly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fiddly

Fiddly

Fiddlier

Fiddlier

Fiddliest

Khó tìm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiddly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiddly

Không có idiom phù hợp