Bản dịch của từ Fiddly trong tiếng Việt
Fiddly

Fiddly (Adjective)
Organizing the community event was fiddly and took several weeks.
Tổ chức sự kiện cộng đồng rất phức tạp và mất vài tuần.
The fiddly social media guidelines confuse many new users.
Các hướng dẫn mạng xã hội phức tạp khiến nhiều người dùng mới bối rối.
Is the fiddly process of volunteering discouraging to young people?
Quy trình phức tạp khi tình nguyện có làm nản lòng giới trẻ không?
Dạng tính từ của Fiddly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fiddly Fiddly | Fiddlier Fiddlier | Fiddliest Khó tìm nhất |
Từ "fiddly" (tính từ) dùng để chỉ một nhiệm vụ hoặc đồ vật đòi hỏi sự khéo léo và chính xác, thường là khó khăn và tốn thời gian do kích thước nhỏ hoặc cấu trúc phức tạp. Trong tiếng Anh Anh, "fiddly" có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ở Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn, thường được thay thế bằng "fiddlesome". Cả hai đều mang connotation tiêu cực về sự phiền phức và sự tốn công sức.
Từ "fiddly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fidden", có nghĩa là làm việc một cách rườm rà hoặc khó khăn. Gốc từ này có thể liên kết với từ "fiddle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fidelis", nghĩa là "trung thành" hoặc "đáng tin cậy". Sự phát triển nghĩa biểu thị sự khó khăn trong thao tác hoặc yêu cầu sự khéo léo tinh xảo thể hiện trong cách sử dụng hiện nay, thường ám chỉ đến những công việc chi tiết và phức tạp cần sự tỉ mỉ.
Từ "fiddly" được sử dụng khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả sự khó khăn trong việc thực hiện một thao tác hoặc công việc cần sự khéo léo, như lắp ráp đồ chơi hoặc giải quyết các bài toán phức tạp. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày khi chỉ trích những công việc đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ và không thuận lợi.