Bản dịch của từ Fidus achates trong tiếng Việt
Fidus achates

Fidus achates (Phrase)
John is my fidus achates; he always supports my decisions.
John là fidus achates của tôi; anh ấy luôn ủng hộ quyết định của tôi.
My sister is not a fidus achates; she often betrays my trust.
Chị gái tôi không phải fidus achates; cô ấy thường phản bội lòng tin của tôi.
Is Sarah your fidus achates in this group project?
Sarah có phải là fidus achates của bạn trong dự án nhóm này không?
"Fidus Achates" là một cụm từ có nguồn gốc từ tác phẩm văn học La Mã, cụ thể là từ tác phẩm "Aeneid" của Virgil, để chỉ một người bạn trung thành, thủy chung. Cụm từ này thường không có phiên bản khác trong tiếng Anh, nhưng nó thường được sử dụng trong văn chương và thảo luận văn hóa để mô tả một tình bạn vững bền hoặc sự trung thành. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ cũng có thể mang một ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự tin cậy và hỗ trợ giữa các cá nhân.
Cụm từ "fidus Achates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "fidus" có nghĩa là trung thành và "Achates" là tên của người bạn trung thành nhất của anh hùng Aeneas trong sử thi "Aeneid" của Virgil. Kể từ thế kỷ 16, cụm từ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh và các ngôn ngữ khác để chỉ một người bạn đáng tin cậy, thể hiện sự kết nối giữa lòng trung thành và tình bạn trong xã hội.
Từ "fidus achates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng để mô tả một người bạn trung thành, đáng tin cậy. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói với bối cảnh văn học hoặc triết học. Trong các tình huống khác, từ này thường được tìm thấy trong văn hóa đại chúng, như trong văn chương, phim ảnh, hoặc các bài thuyết trình mang tính chất triết lý, nơi mà ý tưởng về tình bạn và lòng trung thành được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp