Bản dịch của từ Fidus achates trong tiếng Việt

Fidus achates

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fidus achates (Phrase)

fˈidʊs ɑkˈɑtɛs
fˈidʊs ɑkˈɑtɛs
01

Một người bạn trung thành và đáng tin cậy.

A loyal and trusted friend.

Ví dụ

John is my fidus achates; he always supports my decisions.

John là fidus achates của tôi; anh ấy luôn ủng hộ quyết định của tôi.

My sister is not a fidus achates; she often betrays my trust.

Chị gái tôi không phải fidus achates; cô ấy thường phản bội lòng tin của tôi.

Is Sarah your fidus achates in this group project?

Sarah có phải là fidus achates của bạn trong dự án nhóm này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fidus achates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fidus achates

Không có idiom phù hợp