Bản dịch của từ Fifties trong tiếng Việt

Fifties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fifties (Noun)

fˈɪftiz
fˈɪftiz
01

Số nhiều của năm mươi.

Plural of fifty.

Ví dụ

Many social movements began in the fifties across the United States.

Nhiều phong trào xã hội bắt đầu vào những năm năm mươi ở Mỹ.

The fifties did not see much progress in civil rights.

Những năm năm mươi không chứng kiến nhiều tiến bộ trong quyền công dân.

What were the key events in the fifties for social change?

Những sự kiện quan trọng nào xảy ra trong những năm năm mươi để thay đổi xã hội?

Dạng danh từ của Fifties (Noun)

SingularPlural

Fifty

Fifties

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fifties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] years later, the percentage of a day that people spent at work increased to 42%, while the figure for sleeping had dropped to 25 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] It is clear from the charts that spending in all aspects, except clothing, changed quite substantially over the year periodic 1958, people spent the largest portion of their spending on food, at 32 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart

Idiom with Fifties

Không có idiom phù hợp