Bản dịch của từ Fifties trong tiếng Việt
Fifties

Fifties (Noun)
Many social movements began in the fifties across the United States.
Nhiều phong trào xã hội bắt đầu vào những năm năm mươi ở Mỹ.
The fifties did not see much progress in civil rights.
Những năm năm mươi không chứng kiến nhiều tiến bộ trong quyền công dân.
What were the key events in the fifties for social change?
Những sự kiện quan trọng nào xảy ra trong những năm năm mươi để thay đổi xã hội?
Dạng danh từ của Fifties (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fifty | Fifties |
Họ từ
Từ "fifties" chỉ thập kỷ từ năm 1950 đến năm 1959, thường được sử dụng để mô tả sự kiện, phong cách, và văn hóa của thời kỳ này ở các nước phương Tây. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được phát âm là /ˈfɪftiːz/, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. "Fifties" còn được dùng trong ngữ cảnh khác để chỉ độ tuổi từ 50 đến 59. Thuật ngữ này thể hiện những biến đổi trong xã hội và phong trào văn hóa, ví dụ như âm nhạc rock and roll và phong trào nữ quyền.
Từ "fifties" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh "fifty", được hình thành từ tiếng Saxon cổ "fīftig", có nguồn gốc từ tiếng Latinh “quīnquaginta,” nghĩa là năm mươi. Từ này được sử dụng để chỉ thập kỷ từ 1950 đến 1959, đại diện cho một giai đoạn cụ thể trong lịch sử hiện đại. Thập kỷ này nổi bật với sự phát triển văn hóa, xã hội, và kinh tế ở nhiều quốc gia, qua đó khẳng định vai trò của nó trong việc định hình bối cảnh lịch sử hiện đại.
Từ "fifties" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi nói về những thập kỷ trong lịch sử hoặc xu hướng văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện, nhân vật nổi bật hoặc sự thay đổi xã hội trong thập kỷ 1950. Ngoài ra, "fifties" cũng thường được tìm thấy trong các bài viết nghiên cứu, bài báo phân tích về lịch sử xã hội, âm nhạc và nghệ thuật của thế kỷ 20, nơi nó được dùng để mô tả các đặc điểm và ảnh hưởng của thập kỷ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

