Bản dịch của từ Fifty trong tiếng Việt
Fifty

Fifty (Noun)
(đếm được) tiền giấy hoặc tiền xu có mệnh giá 50.
Countable a banknote or coin with a denomination of 50.
She donated fifty dollars to the charity fundraiser.
Cô ấy quyên góp năm mươi đô la cho chiến dịch gây quỹ từ thiện.
The shopkeeper handed out fifty cents in change to the customer.
Người chủ cửa hàng trả lại năm mươi xu cho khách hàng.
He found a fifty-euro note on the sidewalk.
Anh ấy tìm thấy một tờ tiền năm mươi euro trên vỉa hè.
He achieved a fifty in the cricket match last week.
Anh ấy đã đạt được mốt năm mươi trong trận cricket tuần trước.
She was thrilled to score a fifty in the game.
Cô ấy rất vui mừng khi ghi được số điểm năm mươi trong trò chơi.
The team celebrated his fifty with great enthusiasm.
Đội đã ăn mừng mốt năm mươi của anh ấy với sự hân hoan lớn.
Dạng danh từ của Fifty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fifty | Fifties |
Họ từ
"Fifty" (tạm dịch: năm mươi) là số đếm đứng thứ 50 trong hệ thống số học, được sử dụng để biểu thị số lượng hay thứ tự. Trong tiếng Anh, "fifty" đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm /ˈfɪfti/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục hay kinh doanh, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, như việc ưa chuộng kiểu viết chữ số trong tài liệu ở Anh. Số này thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, từ toán học cho đến đời sống hàng ngày.
Từ "fifty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fifti", bắt nguồn từ phát âm Proto-Germanic *fimf, kết hợp với phần động từ -ty, thể hiện số lượng. Căn nguyên Latin của từ này là "quinquaginta", nghĩa là năm mươi. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ Anh phản ánh sự ảnh hưởng của ngôn ngữ German trên tiến trình hình thành ngữ nghĩa số lượng. Hiện tại, "fifty" được sử dụng để chỉ số lượng tương ứng với năm mươi, thể hiện một trong những con số cơ bản trong phép đếm.
Từ "fifty" diễn tả số lượng và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi yêu cầu thí sinh nhận biết và sử dụng số liệu. Từ này cũng thường thấy trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến tuổi tác, số tiền hoặc đếm số lượng (như 'fifty years old' hay 'fifty dollars'). Trong các nghiên cứu giáo dục và thống kê, "fifty" có thể được sử dụng để mô tả kích thước mẫu hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

