Bản dịch của từ Fifty percent trong tiếng Việt

Fifty percent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fifty percent (Noun)

fˈɪfti pəɹsˈɛnt
fˈɪfti pəɹsˈɛnt
01

Một tỷ lệ phần trăm hoặc tỷ lệ.

A percentage or proportion.

Ví dụ

Fifty percent of people support the new social policy in 2023.

Năm mươi phần trăm người ủng hộ chính sách xã hội mới năm 2023.

Fifty percent of citizens do not trust the government’s social programs.

Năm mươi phần trăm công dân không tin tưởng vào các chương trình xã hội của chính phủ.

Do fifty percent of residents participate in community social events?

Có phải năm mươi phần trăm cư dân tham gia sự kiện xã hội cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fifty percent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fifty percent

Không có idiom phù hợp