Bản dịch của từ Fifty percent trong tiếng Việt
Fifty percent

Fifty percent (Noun)
Một tỷ lệ phần trăm hoặc tỷ lệ.
A percentage or proportion.
Fifty percent of people support the new social policy in 2023.
Năm mươi phần trăm người ủng hộ chính sách xã hội mới năm 2023.
Fifty percent of citizens do not trust the government’s social programs.
Năm mươi phần trăm công dân không tin tưởng vào các chương trình xã hội của chính phủ.
Do fifty percent of residents participate in community social events?
Có phải năm mươi phần trăm cư dân tham gia sự kiện xã hội cộng đồng không?
"Fifty percent" là một thuật ngữ diễn tả tỷ lệ hoặc phần trăm bằng nửa của toàn bộ, tương đương với 0,5 trong hệ thập phân. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê, tài chính, và nghiên cứu để biểu thị sự phân chia bình đẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù có thể có sự khác nhau trong bối cảnh sử dụng và các thuật ngữ liên quan đến phần trăm khác trong từng vùng.
Thuật ngữ "fifty percent" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "fifty" (nghĩa là 50) và "percent", xuất phát từ cụm từ Latinh "per centum", nghĩa là "trên mỗi trăm". Khái niệm phần trăm đã được phát triển từ thời Trung cổ, dùng để diễn tả tỷ lệ hoặc phần của một tổng thể trong một trăm đơn vị. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fifty percent" ám chỉ một nửa tổng thể, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến kinh tế và thống kê.
"Fifty percent" là cụm từ phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường liên quan đến việc diễn đạt tỷ lệ, phần trăm hoặc kết quả thống kê trong các ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu, nơi mà sự chính xác và rõ ràng trong việc biểu đạt các thành phần là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất