Bản dịch của từ Fighting forces trong tiếng Việt
Fighting forces
Fighting forces (Idiom)
Lực lượng vũ trang tham gia chiến đấu.
Armed forces engaged in combat.
Các nhóm hoặc thực thể tích cực phản đối hoặc tham gia vào cuộc đối đầu vật lý.
Groups or entities that actively oppose or engage in physical confrontation.
"Fighting forces" là một thuật ngữ chỉ các lực lượng quân sự hoạt động để tham gia vào các cuộc xung đột hay chiến tranh. Trong ngữ cảnh quân sự, cụm từ này thường ám chỉ đến sức mạnh chiến đấu, bao gồm các đơn vị bộ binh, hải quân và không quân. Có thể phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ qua một vài thuật ngữ liên quan đến chiến tranh; song "fighting forces" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "fighting forces" xuất phát từ tiếng Anh, với "fighting" mang nguồn gốc từ động từ "fight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fīhtan", có nghĩa là đánh nhau. Từ "forces" lại được lấy từ tiếng Latinh "fortia", có nghĩa là sức mạnh hoặc lực lượng. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các lực lượng quân sự hoặc tổ chức có khả năng thực thi hành động chiến đấu, phản ánh lịch sử lâu dài về sự nhấn mạnh vào sức mạnh và sức bền trong các cuộc xung đột.
Cụm từ "fighting forces" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, cụ thể là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các lực lượng quân sự hoặc tình huống liên quan đến xung đột, chiến tranh. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu lịch sử hoặc các cuộc thảo luận về quân sự, như các phân tích về sức mạnh quân đội trong các cuộc chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp