Bản dịch của từ Filmic trong tiếng Việt

Filmic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filmic (Adjective)

fˈɪlmɪk
fˈɪlmɪk
01

Liên quan đến phim ảnh hoặc điện ảnh.

Relating to films or cinematography.

Ví dụ

The filmic quality of her documentary impressed the social media audience.

Chất lượng phim của bộ phim tài liệu của cô gây ấn tượng với khán giả mạng xã hội.

His filmic approach does not focus on social issues.

Cách tiếp cận phim của anh không tập trung vào các vấn đề xã hội.

Is the filmic style suitable for discussing social topics?

Phong cách phim có phù hợp để thảo luận về các chủ đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filmic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filmic

Không có idiom phù hợp