Bản dịch của từ Filthily trong tiếng Việt

Filthily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filthily (Adverb)

fˈɪlθɨli
fˈɪlθɨli
01

Một cách bẩn thỉu.

In a filthy manner.

Ví dụ

The streets were filthily littered with trash during the festival.

Những con phố bị rác rưởi bẩn thỉu trong lễ hội.

People should not live filthily in such a wealthy city.

Mọi người không nên sống bẩn thỉu trong thành phố giàu có này.

Why do some neighborhoods look filthily neglected by the city?

Tại sao một số khu phố trông bẩn thỉu và bị bỏ quên bởi thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filthily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filthily

Không có idiom phù hợp