Bản dịch của từ Filthy trong tiếng Việt
Filthy
Filthy (Adjective)
Bẩn thỉu đến kinh tởm.
The filthy alley was neglected by the community.
Con hẻm bẩn thỉu bị xã hội bỏ quên.
She refused to enter the filthy public restroom.
Cô từ chối vào nhà vệ sinh công cộng dơ bẩn.
The filthy conditions in the orphanage needed urgent attention.
Các điều kiện bẩn thỉu ở trại mồ côi cần sự chú ý cấp bách.
Dạng tính từ của Filthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Filthy Bẩn thỉu | Filthier Lọc nhiều hơn | Filthiest Lọc nhiều nhất |
Kết hợp từ của Filthy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really filthy Thực sự bẩn thỉu | Her essay was really filthy with grammatical errors. Bài luận của cô ấy thực sự dơ dáy với lỗi ngữ pháp. |
Absolutely filthy Lắm lợi | The city streets were absolutely filthy with trash and debris. Các con đường thành phố hoàn toàn bẩn thỉu với rác và đồ đạc. |
Filthy (Adverb)
Họ từ
Từ "filthy" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng bẩn thỉu, dơ dáy hoặc cực kì không hợp vệ sinh. Trong tiếng Anh, "filthy" có thể chỉ một cái gì đó thể hiện sự bẩn thỉu về vật lý hoặc có thể mang nghĩa tính chất tiêu cực liên quan đến phẩm hạnh hoặc đạo đức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "filthy" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "filthy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "filt" có nghĩa là "bẩn thỉu", có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "filth" (ô uế). Chữ này đã phát triển qua các thời kỳ, phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa những gì được coi là không sạch sẽ về mặt vật chất và tinh thần. Ý nghĩa hiện tại của "filthy" không chỉ đơn thuần chỉ trạng thái bẩn mà còn diễn tả sự kinh tởm hay thái độ ghê tởm đối với điều gì đó, nhấn mạnh mối liên hệ giữa bẩn thỉu vật lý và cảm xúc tiêu cực.
Từ "filthy" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bốn khía cạnh: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất xúc cảm và ngữ cảnh tiêu cực mà nó mang lại. Trong các tình huống hàng ngày, "filthy" thường được sử dụng để mô tả sự bẩn thỉu, thiếu vệ sinh hoặc nơi chốn không sạch sẽ. Nó cũng có thể được áp dụng để nhấn mạnh sự ô uế về mặt đạo đức hoặc hành vi, làm tăng sắc thái cảm xúc trong ngôn ngữ giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp