Bản dịch của từ Filthy trong tiếng Việt

Filthy

Adjective Adverb

Filthy (Adjective)

fˈɪlɵi
fˈɪlɵi
01

Bẩn thỉu đến kinh tởm.

Disgustingly dirty.

Ví dụ

The filthy alley was neglected by the community.

Con hẻm bẩn thỉu bị xã hội bỏ quên.

She refused to enter the filthy public restroom.

Cô từ chối vào nhà vệ sinh công cộng dơ bẩn.

The filthy conditions in the orphanage needed urgent attention.

Các điều kiện bẩn thỉu ở trại mồ côi cần sự chú ý cấp bách.

Dạng tính từ của Filthy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Filthy

Bẩn thỉu

Filthier

Lọc nhiều hơn

Filthiest

Lọc nhiều nhất

Kết hợp từ của Filthy (Adjective)

CollocationVí dụ

Really filthy

Thực sự bẩn thỉu

Her essay was really filthy with grammatical errors.

Bài luận của cô ấy thực sự dơ dáy với lỗi ngữ pháp.

Absolutely filthy

Lắm lợi

The city streets were absolutely filthy with trash and debris.

Các con đường thành phố hoàn toàn bẩn thỉu với rác và đồ đạc.

Filthy (Adverb)

fˈɪlɵi
fˈɪlɵi
01

Đến một mức độ cực đoan.

To an extreme extent.

Ví dụ

The factory polluted the river filthy.

Nhà máy làm ô nhiễm sông rất.

The slums were overcrowded filthy.

Những khu ổ chuột quá đông đúc vô cùng.

The corruption scandal shocked everyone filthy.

Vụ bê bối tham nhũng khiến mọi người rất sốc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Filthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filthy

fˈɪlθi ɹˈɪtʃ

Giàu nứt đố đổ vách

Very wealthy.

She became filthy rich after inheriting her father's fortune.

Cô ấy trở nên rất giàu sau khi thừa kế tài sản của cha mình.