Bản dịch của từ Disgustingly trong tiếng Việt
Disgustingly
Adverb
Disgustingly (Adverb)
dɪsgˈʌstɪŋli
dɪsgˈʌstɪŋli
01
Theo cách thể hiện sự không thích hoặc không tán thành mạnh mẽ.
In a way that shows strong dislike or disapproval.
Ví dụ
The behavior at the party was disgustingly rude to everyone present.
Hành vi tại bữa tiệc thật sự thô lỗ với mọi người có mặt.
Many find the treatment of animals disgustingly cruel and unacceptable.
Nhiều người thấy cách đối xử với động vật thật sự tàn nhẫn và không thể chấp nhận.
Is it disgustingly unfair to ignore the poor in our society?
Có phải thật sự không công bằng khi bỏ qua người nghèo trong xã hội chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disgustingly
Không có idiom phù hợp