Bản dịch của từ Filtrate trong tiếng Việt

Filtrate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filtrate (Noun)

fˈɪltɹeit
fˈɪltɹeit
01

Một chất lỏng đã đi qua một bộ lọc.

A liquid which has passed through a filter.

Ví dụ

The filtrate contained impurities after passing through the filter.

Dung dịch chứa tạp chất sau khi lọc.

She poured the filtrate into a clean beaker for analysis.

Cô ấy đổ dung dịch lọc vào cốc sạch để phân tích.

The technician collected the filtrate in a labeled container.

Kỹ thuật viên thu dung dịch lọc vào một lọ đựng có dán nhãn.

Dạng danh từ của Filtrate (Noun)

SingularPlural

Filtrate

Filtrates

Filtrate (Verb)

fˈɪltɹeit
fˈɪltɹeit
01

Lọc.

Filter.

Ví dụ

We need to filtrate the fake news from social media.

Chúng ta cần lọc tin giả từ mạng xã hội.

She filtrates inappropriate comments on the social platform.

Cô ấy lọc những bình luận không phù hợp trên nền tảng xã hội.

The organization filtrates potential volunteers for social projects.

Tổ chức lọc những tình nguyện viên tiềm năng cho các dự án xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filtrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] To commence, raw water undergoes followed by the addition of a water softener and various chemicals [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Filtrate

Không có idiom phù hợp