Bản dịch của từ Filtrate trong tiếng Việt
Filtrate

Filtrate (Noun)
The filtrate contained impurities after passing through the filter.
Dung dịch chứa tạp chất sau khi lọc.
She poured the filtrate into a clean beaker for analysis.
Cô ấy đổ dung dịch lọc vào cốc sạch để phân tích.
The technician collected the filtrate in a labeled container.
Kỹ thuật viên thu dung dịch lọc vào một lọ đựng có dán nhãn.
Dạng danh từ của Filtrate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Filtrate | Filtrates |
Filtrate (Verb)
Lọc.
We need to filtrate the fake news from social media.
Chúng ta cần lọc tin giả từ mạng xã hội.
She filtrates inappropriate comments on the social platform.
Cô ấy lọc những bình luận không phù hợp trên nền tảng xã hội.
The organization filtrates potential volunteers for social projects.
Tổ chức lọc những tình nguyện viên tiềm năng cho các dự án xã hội.
Họ từ
"Filtrate" là danh từ chỉ chất lỏng hoặc dung dịch đã được lọc qua một quá trình loại bỏ tạp chất hoặc hạt không mong muốn. Trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sản phẩm của quá trình lọc. Về ngữ nghĩa, cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "filtrate" có thể có cách sử dụng khác nhau. Trong Anh-Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu khoa học cụ thể, trong khi Anh-Anh có thể thấy từ này xuất hiện trong các bài viết tổng quát hơn về môi trường.
Từ "filtrate" xuất phát từ gốc Latin "filtrare", có nghĩa là "lọc". Trong tiếng Latin, "filtrare" bao hàm ý nghĩa của hành động loại bỏ tạp chất hoặc phần không mong muốn ra khỏi một chất lỏng. Kể từ khi được đưa vào tiếng Anh, từ này đã giữ nguyên ý nghĩa gốc của mình, được sử dụng chủ yếu trong ngành hóa học và sinh học để chỉ sản phẩm thu được sau khi thực hiện quy trình lọc. Việc duy trì ý nghĩa này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa từ gốc và việc sử dụng hiện tại.
Từ "filtrate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, nhất là khi thảo luận về các quy trình khoa học hoặc công nghệ liên quan đến việc lọc và tinh chế chất lỏng hoặc khí. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh học và môi trường khi người ta đề cập đến sản phẩm thu được sau quá trình lọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
