Bản dịch của từ Finagle trong tiếng Việt
Finagle
Verb
Finagle (Verb)
fˈɪnəgl̩
fɪnˈeigl̩
Ví dụ
He finagled his way into the exclusive social club.
Anh ta lừa dối để vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.
She finagles invitations to high-society events effortlessly.
Cô ấy dễ dàng lừa dối lời mời đến các sự kiện xã hội thượng lưu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Finagle
Không có idiom phù hợp