Bản dịch của từ Finagle trong tiếng Việt
Finagle

Finagle (Verb)
He finagled his way into the exclusive social club.
Anh ta lừa dối để vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.
She finagles invitations to high-society events effortlessly.
Cô ấy dễ dàng lừa dối lời mời đến các sự kiện xã hội thượng lưu.
They finagled their connections to attend the elite gala.
Họ lừa dối mối quan hệ để tham dự buổi tiệc danh giá.
Họ từ
"Finagle" là một động từ không chính thức trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Mỹ từ đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ hành động đạt được cái gì đó thông qua những thủ đoạn khéo léo hoặc gian lận. Khác với tiếng Anh Anh, không có phiên bản chính thức của từ này trong tiếng Anh Anh, nhưng nghĩa và cách sử dụng của nó vẫn được hiểu giống nhau. Trong cả hai hình thức, "finagle" thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.
Từ "finagle" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Đức "finnagel", nghĩa là "lừa dối" hoặc "gian lận". Nó mang ý nghĩa liên quan đến việc thao túng hoặc xoay xở để đạt được điều gì đó, thường là một cách lén lút hoặc không chính đáng. Sự phát triển từ một từ ngữ có nghĩa tiêu cực sang việc diễn tả khả năng thuyết phục đã phản ánh mối quan hệ giữa phương pháp không chính thức và kết quả mong muốn trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "finagle" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh từ vựng học thuật, đặc biệt trong các bài nói về kế hoạch hoặc chiến lược. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động lừa gạt hoặc đạt được điều gì đó một cách khéo léo. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này có thể gặp trong các cuộc đối thoại khi nói về việc xoay sở để có được lợi ích hoặc kết quả mong muốn một cách không trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp