Bản dịch của từ Finagle trong tiếng Việt

Finagle

Verb

Finagle (Verb)

fˈɪnəgl̩
fɪnˈeigl̩
01

Có được bằng những phương tiện không trung thực hoặc lệch lạc.

Obtain by dishonest or devious means.

Ví dụ

He finagled his way into the exclusive social club.

Anh ta lừa dối để vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.

She finagles invitations to high-society events effortlessly.

Cô ấy dễ dàng lừa dối lời mời đến các sự kiện xã hội thượng lưu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finagle

Không có idiom phù hợp