Bản dịch của từ Financial condition trong tiếng Việt

Financial condition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial condition (Phrase)

fɪnˈænʃl kndˈɪʃn
fɪnˈænʃl kndˈɪʃn
01

Tình trạng và sức khỏe tổng thể về nguồn tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức.

The overall health and status of an individuals or organizations financial resources.

Ví dụ

Many families struggle with their financial condition during economic downturns.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với tình hình tài chính trong thời kỳ suy thoái.

The financial condition of some charities is not very stable today.

Tình hình tài chính của một số tổ chức từ thiện hôm nay không ổn định.

Is your financial condition improving after the pandemic's impact?

Tình hình tài chính của bạn có đang cải thiện sau tác động của đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial condition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial condition

Không có idiom phù hợp