Bản dịch của từ Financial condition trong tiếng Việt
Financial condition

Financial condition (Phrase)
Many families struggle with their financial condition during economic downturns.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với tình hình tài chính trong thời kỳ suy thoái.
The financial condition of some charities is not very stable today.
Tình hình tài chính của một số tổ chức từ thiện hôm nay không ổn định.
Is your financial condition improving after the pandemic's impact?
Tình hình tài chính của bạn có đang cải thiện sau tác động của đại dịch không?
Khái niệm "financial condition" đề cập đến tình trạng tài chính của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia, thể hiện qua các chỉ số tài chính như thu nhập, chi phí, tài sản và nợ phải trả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do phong cách ngữ điệu và âm vị. "Financial condition" thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và nghiên cứu kinh tế.
Cụm từ "financial condition" có nguồn gốc từ từ Latin "financia", có nghĩa là "tiền bạc" hoặc "tài chính", xuất phát từ "finis" (kết thúc, biên giới). Từ "condition" có nguồn gốc từ Latin "conditio", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "điều kiện". Trong ngữ cảnh hiện nay, "financial condition" chỉ trạng thái tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh khả năng tài chính và sức khỏe kinh tế, thể hiện sự liên quan của các yếu tố tài chính trong việc ra quyết định đầu tư hoặc quản lý tài sản.
"Cảnh tình tài chính" là cụm từ xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường thảo luận về các vấn đề kinh tế và quản lý tài chính. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu kinh doanh, báo cáo tài chính, và trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tài chính của cá nhân hay tổ chức. Các tình huống sử dụng điển hình bao gồm phân tích ngân sách, đánh giá rủi ro tài chính và lập kế hoạch đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp