Bản dịch của từ Find out trong tiếng Việt
Find out

Find out (Verb)
Khám phá thông tin.
She found out about the event through social media.
Cô ấy biết về sự kiện qua mạng xã hội.
They want to find out more details about the charity.
Họ muốn tìm hiểu thêm thông tin về tổ chức từ thiện.
I need to find out the time and location of the meeting.
Tôi cần tìm ra thời gian và địa điểm của cuộc họp.
Find out (Phrase)
Khám phá thông tin.
She wanted to find out his phone number.
Cô ấy muốn tìm ra số điện thoại của anh ấy.
They are trying to find out the truth about the incident.
Họ đang cố tìm ra sự thật về vụ việc.
We need to find out more details before making a decision.
Chúng ta cần tìm ra thêm chi tiết trước khi đưa ra quyết định.
Cụm động từ "find out" nghĩa là phát hiện hoặc khám phá thông tin hoặc sự thật về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "find out" là một cách diễn đạt thông dụng, chỉ hành động tìm kiếm và hiểu rõ một điều gì đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách nói chuyện có thể khác nhau về ngữ điệu, nhưng ý nghĩa và cách viết đều giống nhau.
Từ "find out" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, được hình thành bởi động từ "find" và giới từ "out". Động từ "find" xuất phát từ tiếng Anh cổ "findan", có gốc tiếng Đức cổ "fundōną", mang nghĩa là phát hiện hoặc tìm kiếm. "Out" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūtan", diễn tả hành động ra ngoài. Kết hợp lại, "find out" nghĩa là khám phá, hiểu ra điều gì đó, phản ánh quá trình tìm kiếm thông tin và sự thật.
Cụm từ "find out" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi yêu cầu thí sinh thực hiện các câu hỏi điều tra thông tin hoặc trình bày kết quả nghiên cứu. Trong môi trường giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc khám phá sự thật, xác minh thông tin hoặc tìm kiếm kiến thức mới. Chẳng hạn, trong bối cảnh kinh doanh hoặc học thuật, "find out" thường liên quan đến việc thu thập dữ liệu hoặc điều tra một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



