Bản dịch của từ Find the middle ground trong tiếng Việt
Find the middle ground

Find the middle ground (Idiom)
Để thỏa hiệp hoặc tìm ra giải pháp làm hài lòng cả hai bên.
To compromise or find a solution that satisfies both parties.
Finding the middle ground is essential for resolving conflicts peacefully.
Tìm ra điểm giữa là cần thiết để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
It's not always easy to find the middle ground in heated debates.
Không phải lúc nào cũng dễ dàng tìm ra điểm giữa trong các cuộc tranh luận căng thẳng.
Have you ever tried to find the middle ground when discussing sensitive topics?
Bạn đã từng cố gắng tìm ra điểm giữa khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm chưa?
Cụm từ "find the middle ground" có nghĩa là tìm kiếm sự thỏa hiệp hoặc giải pháp chung giữa hai bên có quan điểm khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thương lượng hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Tuy nhiên, có thể thấy rằng trong một số tình huống ở Anh, cụm từ này thường mang tính chất chính thức hơn so với Mỹ.
Cụm từ "find the middle ground" xuất phát từ các ngữ nghĩa liên quan đến sự hòa giải và đạt được sự đồng thuận. Từ "middle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medius", nghĩa là trung tâm, trong khi "ground" có thể được liên kết với từ "grund", có nghĩa là cơ sở hoặc nền tảng. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ việc tìm kiếm giải pháp chung trong những tình huống mâu thuẫn, thể hiện quá trình thương thuyết và đạt được sự hiểu biết lẫn nhau.
Cụm từ "find the middle ground" thường được sử dụng trong các bối cảnh đàm phán và giải quyết xung đột, thể hiện sự tìm kiếm sự đồng thuận giữa hai hay nhiều quan điểm khác nhau. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện không đồng đều; đặc biệt phổ biến trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đưa ra giải pháp. Tuy nhiên, trong phần Reading và Listening, cụm từ này ít gặp hơn, thường liên quan đến các chủ đề thảo luận về chính trị, xã hội hoặc các tình huống giao tiếp hằng ngày trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp