Bản dịch của từ Fingerstall trong tiếng Việt
Fingerstall

Fingerstall (Noun)
She wore a fingerstall while making her handmade jewelry for the fair.
Cô ấy đeo một chiếc bao ngón tay khi làm đồ trang sức thủ công cho hội chợ.
He did not use a fingerstall when repairing the community center's roof.
Anh ấy không sử dụng bao ngón tay khi sửa mái trung tâm cộng đồng.
Did you see her fingerstall while she was crafting at the workshop?
Bạn có thấy bao ngón tay của cô ấy khi cô ấy làm thủ công tại xưởng không?
Từ "fingerstall" chỉ đến một loại bao tay nhỏ được thiết kế để bảo vệ đầu ngón tay, thường được sử dụng trong lĩnh vực văn phòng để giữ cho các tài liệu không bị hư hại từ mồ hôi hoặc độ ẩm của ngón tay. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể ít phổ biến hơn ở Anh, nơi người sử dụng có thể chọn các sản phẩm thay thế khác.
Từ "fingerstall" có nguồn gốc từ hai phần: "finger" (ngón tay) và "stall" (che đậy). Trong tiếng Latinh, "digitus" có nghĩa là ngón tay, liên kết với việc bảo vệ hoặc che chắn một bộ phận cơ thể. Lịch sử ghi nhận rằng "fingerstall" thường được dùng để chỉ một loại bao tay nhỏ, nhằm bảo vệ ngón tay khi thực hiện các công việc tỉ mỉ. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà từ này hiện tại được sử dụng để chỉ một dụng cụ bảo vệ cho ngón tay trong quá trình làm việc hoặc nghiên cứu.
Từ "fingerstall" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, "fingerstall" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghề nghiệp như trong ngành in ấn hoặc sách, nơi mà người dùng cần bảo vệ ngón tay khỏi mực hoặc bụi bẩn. Cụ thể, nó được sử dụng để chỉ một vật dụng bảo vệ ngón tay người dùng trong khi thực hiện các thao tác chính xác, giảm thiểu nguy cơ bị dơ bẩn hoặc gây hư hại cho tài liệu.