Bản dịch của từ Finicky trong tiếng Việt
Finicky

Finicky(Adjective)
Dạng tính từ của Finicky (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Finicky Cẩu thả | Finickier Mịn hơn | Finickiest Tinh tế nhất |
Finicky Cẩu thả | More finicky Tinh vi hơn | Most finicky Phức tạp nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "finicky" chỉ tính cách cầu kỳ, hay hạch sách, thường liên quan đến việc chú trọng đến các chi tiết nhỏ hoặc yêu cầu khắt khe trong sở thích hoặc lựa chọn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "finicky" có thể được thay thế bằng từ "fussy" trong tiếng Anh Anh, từ này mang ngụ ý sự khó tính tương tự nhưng có thể kém trang trọng hơn.
Từ "finicky" xuất phát từ tiếng Latin "fīnicus", có nghĩa là "tinh tế" hoặc "khó tính". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ "finike", diễn đạt ý nghĩa về sự cầu kỳ trong tính cách. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường diễn tả những người khó tính trong việc điều kiện hoặc yêu cầu, tương ứng với nghĩa hiện tại chỉ những cá nhân kén chọn và thái quá trong việc chú ý đến chi tiết và sự hoàn hảo.
Từ "finicky" thể hiện sự cầu kỳ, khó tính trong yêu cầu hoặc sở thích. Trong các thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài thi Nghe và Nói hơn là trong Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "finicky" thường được sử dụng để mô tả những người có yêu cầu khắt khe về thực phẩm, trang phục hoặc các chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống. Từ này giúp diễn tả tính cách và thói quen của cá nhân một cách cụ thể và sinh động.
Từ "finicky" chỉ tính cách cầu kỳ, hay hạch sách, thường liên quan đến việc chú trọng đến các chi tiết nhỏ hoặc yêu cầu khắt khe trong sở thích hoặc lựa chọn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "finicky" có thể được thay thế bằng từ "fussy" trong tiếng Anh Anh, từ này mang ngụ ý sự khó tính tương tự nhưng có thể kém trang trọng hơn.
Từ "finicky" xuất phát từ tiếng Latin "fīnicus", có nghĩa là "tinh tế" hoặc "khó tính". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ "finike", diễn đạt ý nghĩa về sự cầu kỳ trong tính cách. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường diễn tả những người khó tính trong việc điều kiện hoặc yêu cầu, tương ứng với nghĩa hiện tại chỉ những cá nhân kén chọn và thái quá trong việc chú ý đến chi tiết và sự hoàn hảo.
Từ "finicky" thể hiện sự cầu kỳ, khó tính trong yêu cầu hoặc sở thích. Trong các thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài thi Nghe và Nói hơn là trong Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "finicky" thường được sử dụng để mô tả những người có yêu cầu khắt khe về thực phẩm, trang phục hoặc các chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống. Từ này giúp diễn tả tính cách và thói quen của cá nhân một cách cụ thể và sinh động.
