Bản dịch của từ Fussy trong tiếng Việt
Fussy
Fussy (Adjective)
She is very fussy about the food she eats.
Cô ấy rất kén ăn về thức ăn cô ấy ăn.
The fussy customer complained about the service at the restaurant.
Khách hàng kén kẹt đã phàn nàn về dịch vụ tại nhà hàng.
His fussy attitude made it difficult to work with him.
Thái độ kén kẹt của anh ấy làm cho việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn.
Dạng tính từ của Fussy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fussy Fussy | Fussier Rối hơn | Fussiest Rối rắm nhất |
Họ từ
Từ "fussy" thường chỉ tính cách cầu kỳ, khó tính hoặc dễ bận tâm. Nó thường được dùng để mô tả những người có yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cao trong lựa chọn, chẳng hạn như trong ăn uống hoặc sự sắp xếp. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm cuối hơn so với người Mỹ.
Từ "fussy" xuất phát từ gốc Latin "futilis", có nghĩa là "vô ích", bao hàm ý nghĩa về sự kén chọn và lo lắng thái quá. Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ những người có tính cầu toàn, dễ bực bội vì những điều nhỏ nhặt. Sự phát triển ngữ nghĩa này gắn liền với khái niệm về sự không hài lòng và sự chấp nhận thấp đối với sự hoàn hảo.
Từ "fussy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả tính cách hoặc thói quen của con người. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "fussy" thường được dùng để chỉ những người khó tính, đặc biệt là trong việc chọn thực phẩm hoặc sắp xếp đồ đạc. Thuật ngữ này cũng thấy trong lĩnh vực tâm lý học khi đề cập đến hành vi cầu toàn và phản ứng quá mức với chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp