Bản dịch của từ Finiteness trong tiếng Việt

Finiteness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finiteness (Noun)

fˈɪnətənz
fˈɪnətənz
01

Chất lượng hoặc tình trạng hữu hạn.

The quality or condition of being finite.

Ví dụ

The finiteness of resources affects social development in many countries.

Tính hữu hạn của tài nguyên ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.

The finiteness of our time together is concerning for many students.

Tính hữu hạn của thời gian bên nhau khiến nhiều sinh viên lo lắng.

Is the finiteness of opportunities affecting social mobility in America?

Liệu tính hữu hạn của cơ hội có ảnh hưởng đến sự di động xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finiteness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finiteness

Không có idiom phù hợp