Bản dịch của từ Finiteness trong tiếng Việt
Finiteness

Finiteness (Noun)
The finiteness of resources affects social development in many countries.
Tính hữu hạn của tài nguyên ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.
The finiteness of our time together is concerning for many students.
Tính hữu hạn của thời gian bên nhau khiến nhiều sinh viên lo lắng.
Is the finiteness of opportunities affecting social mobility in America?
Liệu tính hữu hạn của cơ hội có ảnh hưởng đến sự di động xã hội ở Mỹ không?
Họ từ
Tính hữu hạn (finiteness) là một khái niệm trong ngôn ngữ học, đề cập đến khả năng xác định và giới hạn trong các yếu tố ngữ pháp, như câu và mệnh đề, có thể có một số lượng hữu hạn các hình thức hoặc tình huống. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh ngữ pháp cũng như khi phân tích cấu trúc câu. Tính hữu hạn đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ về các đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp của một ngôn ngữ.
Từ "finiteness" khởi nguồn từ tiếng Latin "finitus", có nghĩa là "được giới hạn" hay "kết thúc". Tiền tố "fin-" trong từ này biểu thị một trạng thái hoặc điều kiện có giới hạn. Qua các biến thể trong tiếng Pháp và tiếng Anh, từ này đã được sử dụng để chỉ tính chất, trạng thái của một sự vật hay khái niệm nào đó là có hạn, không vô tận. Sự kết nối này phản ánh khía cạnh có hạn của nhân sinh và tri thức trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "finiteness" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thể hiện tính chất chuyên ngành và thường xuất hiện trong bối cảnh ngôn ngữ học và triết học. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về đặc điểm ngữ pháp của ngôn ngữ hoặc trong các lý thuyết về số lượng và giới hạn. Sự sử dụng của nó chủ yếu tập trung vào các nghiên cứu hoặc bài viết liên quan đến tính chất có hạn của các hiện tượng, khái niệm trong ngữ văn và toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp