Bản dịch của từ Fire drill trong tiếng Việt

Fire drill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire drill (Noun)

faɪɚ dɹɪl
faɪɚ dɹɪl
01

Diễn tập ứng phó với tình huống hỏa hoạn khẩn cấp.

A practice drill for dealing with a fire emergency.

Ví dụ

The fire drill at Lincoln High School was scheduled for next Friday.

Buổi diễn tập chữa cháy tại trường Lincoln sẽ diễn ra vào thứ Sáu tới.

The students did not ignore the fire drill instructions during practice.

Các học sinh không bỏ qua hướng dẫn diễn tập chữa cháy trong quá trình thực hành.

Did you attend the fire drill last month at Central Park?

Bạn có tham gia buổi diễn tập chữa cháy tháng trước tại Central Park không?

02

Một quy trình chuẩn bị cho các cá nhân sơ tán khi có hỏa hoạn.

A procedure to prepare individuals for evacuation during a fire.

Ví dụ

The school conducted a fire drill last Friday for safety preparation.

Trường học đã thực hiện một cuộc diễn tập chữa cháy vào thứ Sáu tuần trước.

The community center did not have a fire drill this month.

Trung tâm cộng đồng không có cuộc diễn tập chữa cháy nào trong tháng này.

When is the next fire drill scheduled at the local high school?

Cuộc diễn tập chữa cháy tiếp theo được lên lịch khi nào tại trường trung học địa phương?

03

Một buổi diễn tập định kỳ các hành động khẩn cấp trong trường hợp hỏa hoạn.

A routine rehearsal of emergency actions in case of fire.

Ví dụ

The school conducted a fire drill last Friday at 10 AM.

Trường học đã tổ chức một buổi diễn tập chữa cháy thứ Sáu tuần trước lúc 10 giờ sáng.

The fire drill did not include enough time for everyone to evacuate.

Buổi diễn tập chữa cháy không đủ thời gian để mọi người thoát ra.

Did you participate in the fire drill at your workplace last month?

Bạn đã tham gia buổi diễn tập chữa cháy tại nơi làm việc tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire drill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire drill

Không có idiom phù hợp