Bản dịch của từ Fire drill trong tiếng Việt
Fire drill

Fire drill (Noun)
The fire drill at Lincoln High School was scheduled for next Friday.
Buổi diễn tập chữa cháy tại trường Lincoln sẽ diễn ra vào thứ Sáu tới.
The students did not ignore the fire drill instructions during practice.
Các học sinh không bỏ qua hướng dẫn diễn tập chữa cháy trong quá trình thực hành.
Did you attend the fire drill last month at Central Park?
Bạn có tham gia buổi diễn tập chữa cháy tháng trước tại Central Park không?
Một quy trình chuẩn bị cho các cá nhân sơ tán khi có hỏa hoạn.
A procedure to prepare individuals for evacuation during a fire.
The school conducted a fire drill last Friday for safety preparation.
Trường học đã thực hiện một cuộc diễn tập chữa cháy vào thứ Sáu tuần trước.
The community center did not have a fire drill this month.
Trung tâm cộng đồng không có cuộc diễn tập chữa cháy nào trong tháng này.
When is the next fire drill scheduled at the local high school?
Cuộc diễn tập chữa cháy tiếp theo được lên lịch khi nào tại trường trung học địa phương?
The school conducted a fire drill last Friday at 10 AM.
Trường học đã tổ chức một buổi diễn tập chữa cháy thứ Sáu tuần trước lúc 10 giờ sáng.
The fire drill did not include enough time for everyone to evacuate.
Buổi diễn tập chữa cháy không đủ thời gian để mọi người thoát ra.
Did you participate in the fire drill at your workplace last month?
Bạn đã tham gia buổi diễn tập chữa cháy tại nơi làm việc tháng trước chưa?
"Fire drill" là thuật ngữ chỉ hoạt động tập dượt nhằm chuẩn bị ứng phó với tình huống xảy ra hỏa hoạn. Hoạt động này thường bao gồm việc hướng dẫn người tham gia di chuyển đến nơi an toàn, xác định các lối thoát hiểm và quy trình báo cháy. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về cách phát âm giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "fire drill" bao gồm hai thành phần: "fire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyr" (xuất phát từ tiếng Proto-Germanic) và "drill" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drillian", có nghĩa là "khoan". Fire drill đề cập đến việc thực hành các quy trình sơ tán khẩn cấp trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Khái niệm này đã phát triển từ những nỗ lực bảo vệ an toàn trong môi trường công cộng và giáo dục, mang tính chất rèn luyện và chuẩn bị cho người tham gia.
Cụm từ "fire drill" thường xuất hiện với tần suất ổn định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, do liên quan đến vấn đề an toàn lao động và quy trình ứng phó trong tình huống khẩn cấp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường học đường và công sở, nhằm xác định cách thức thực hiện các buổi tập huấn ứng phó cháy. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị và nâng cao nhận thức về an toàn cho các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp