Bản dịch của từ Fire drill trong tiếng Việt

Fire drill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire drill(Noun)

faɪɚ dɹɪl
faɪɚ dɹɪl
01

Một quy trình chuẩn bị cho các cá nhân sơ tán khi có hỏa hoạn.

A procedure to prepare individuals for evacuation during a fire.

Ví dụ
02

Một buổi diễn tập định kỳ các hành động khẩn cấp trong trường hợp hỏa hoạn.

A routine rehearsal of emergency actions in case of fire.

Ví dụ
03

Diễn tập ứng phó với tình huống hỏa hoạn khẩn cấp.

A practice drill for dealing with a fire emergency.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh