Bản dịch của từ Fire extinguishing trong tiếng Việt
Fire extinguishing
Noun [U/C]Verb
Fire extinguishing (Noun)
fˈaɪɹɨkstˌaɪnɨŋz
fˈaɪɹɨkstˌaɪnɨŋz
01
Một thiết bị dập lửa
A device that puts out fires
Ví dụ
The fire extinguishing equipment in the building saved many lives.
Thiết bị dập lửa trong tòa nhà đã cứu sống nhiều người.
The fire department arrived with their fire extinguishing tools.
Đội cứu hỏa đến với dụng cụ dập lửa của họ.
Fire extinguishing (Verb)
fˈaɪɹɨkstˌaɪnɨŋz
fˈaɪɹɨkstˌaɪnɨŋz
01
Để dập lửa
To put out a fire
Ví dụ
Firefighters are experts in fire extinguishing techniques.
Lính cứu hỏa là chuyên gia về kỹ thuật dập lửa.
The fire extinguishing system in the building activated during the fire.
Hệ thống dập lửa trong tòa nhà hoạt động khi có cháy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fire extinguishing
Không có idiom phù hợp