Bản dịch của từ Fire-resistant trong tiếng Việt

Fire-resistant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire-resistant (Adjective)

fˈaɪɚɹɪzɪstnt
fˈaɪɚɹɪzɪstnt
01

Có khả năng chống cháy.

Able to resist catching fire.

Ví dụ

The new community center is fire-resistant and safe for everyone.

Trung tâm cộng đồng mới chống cháy và an toàn cho mọi người.

The old buildings are not fire-resistant and pose a safety risk.

Các tòa nhà cũ không chống cháy và gây ra nguy cơ an toàn.

Are fire-resistant materials used in the construction of public schools?

Có phải vật liệu chống cháy được sử dụng trong xây dựng trường công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire-resistant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire-resistant

Không có idiom phù hợp