Bản dịch của từ Firewood trong tiếng Việt
Firewood

Firewood (Noun)
We gathered firewood for the campfire.
Chúng tôi thu thập củi đốt cho lửa trại.
Don't forget to bring firewood for the bonfire.
Đừng quên mang củi đốt cho lễ hội lửa.
Did you buy enough firewood for the barbecue tonight?
Bạn đã mua đủ củi đốt cho buổi nướng tối nay chưa?
Dạng danh từ của Firewood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firewood | - |
Họ từ
Củi (firewood) là gỗ được chặt, cắt để dùng làm nhiên liệu cho lửa, thường được sử dụng trong bếp, lò sưởi hoặc lều trại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "firewood" có thể chỉ đến củi khô, trong khi "logs" thường chỉ các khúc gỗ lớn hơn chưa được cắt nhỏ.
Chữ "firewood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "fire" (lửa) và "wood" (gỗ). Cả hai thành phần này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, với "fire" mang ý nghĩa là sự bùng cháy và "wood" chỉ vật liệu được sử dụng làm nhiên liệu. Từ "firewood" ám chỉ gỗ được chặt để đốt, phục vụ cho nhu cầu sưởi ấm và nấu nướng; nghĩa này phản ánh chức năng thiết yếu của gỗ trong đời sống con người từ thời kỳ cổ đại.
Từ "firewood" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến các hoạt động ngoài trời và nấu ăn. Trong bài viết và nói, "firewood" thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về các nguồn năng lượng tự nhiên, cắm trại hoặc các phương pháp nấu ăn truyền thống. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, khi đề cập đến việc sử dụng gỗ làm nhiên liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp