Bản dịch của từ First love trong tiếng Việt

First love

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First love (Idiom)

01

Người đầu tiên mà ai đó yêu.

The first person that someone falls in love with.

Ví dụ

First love is unforgettable.

Tình đầu không thể quên.

She never experienced first love.

Cô ấy chưa từng trải qua tình đầu.

Have you ever had first love?

Bạn đã từng có tình đầu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First love

Không có idiom phù hợp