Bản dịch của từ Fish farm trong tiếng Việt

Fish farm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish farm (Noun)

fˈɪʃ fˈɑɹm
fˈɪʃ fˈɑɹm
01

Nơi nuôi cá nhằm mục đích thương mại.

A place where fish are bred and raised for commercial purposes.

Ví dụ

The local fish farm supplies fresh fish to nearby restaurants weekly.

Trang trại nuôi cá địa phương cung cấp cá tươi cho các nhà hàng hàng tuần.

Many people do not visit the fish farm in our town.

Nhiều người không đến thăm trang trại nuôi cá trong thị trấn chúng tôi.

Is the fish farm in our area environmentally sustainable?

Trang trại nuôi cá trong khu vực chúng ta có bền vững với môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fish farm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fish farm

Không có idiom phù hợp