Bản dịch của từ Fistfight trong tiếng Việt
Fistfight

Fistfight (Noun)
The fistfight broke out at the school during lunch yesterday.
Cuộc ẩu đả bằng tay không xảy ra ở trường vào giờ ăn trưa hôm qua.
There was not a single fistfight reported at the community event.
Không có cuộc ẩu đả nào được báo cáo tại sự kiện cộng đồng.
Did the fistfight start because of the argument between John and Mike?
Cuộc ẩu đả bắt đầu vì cuộc tranh cãi giữa John và Mike phải không?
Dạng danh từ của Fistfight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fistfight | Fistfights |
Fistfight (Verb)
The teenagers fistfight during the school lunch break last Friday.
Những thiếu niên đánh nhau bằng tay không trong giờ nghỉ trưa thứ Sáu.
They did not fistfight at the community event last month.
Họ không đánh nhau bằng tay không tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did the players fistfight after the game last weekend?
Các cầu thủ có đánh nhau bằng tay không sau trận đấu cuối tuần qua không?
Dạng động từ của Fistfight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fistfight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fistfought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fistfought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fistfights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fistfighting |
Fistfight, trong tiếng Anh, chỉ hành động đánh nhau bằng tay không, thường liên quan đến sự tức giận hoặc căng thẳng. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu Anh thường nhẹ nhàng hơn. Fistfight thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả bạo lực thường xảy ra ngoài vẻ lịch sự của giao tiếp xã hội.
Từ "fistfight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fist" (nắm đấm) và "fight" (đánh nhau). Từ "fist" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fistaz", có nghĩa là bàn tay nắm lại; trong khi "fight" xuất phát từ tiếng Đức "fechtan", có nghĩa là đấu tranh. Sự kết hợp này phản ánh hành động đánh nhau bằng tay không, nhấn mạnh tính chất thô bạo của hành vi. Ngày nay, "fistfight" mô tả các cuộc xung đột thể xác diễn ra giữa hai hoặc nhiều người, thường là không có vũ khí.
Từ "fistfight" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chủ yếu trong phần Speaking và Writing do tính chất mô tả hành động hoặc tình huống xung đột. Tần suất xuất hiện thấp hơn ở phần Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "fistfight" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bạo lực, thể thao, hoặc tranh chấp cá nhân. Từ này mang ý nghĩa cụ thể về xung đột thể chất, thường gợi nhắc đến sự căng thẳng và xung đột xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp