Bản dịch của từ Flagellate trong tiếng Việt

Flagellate

Verb Adjective

Flagellate (Verb)

flˈædʒəleɪtəd
flˈædʒəleɪtəd
01

Để roi hoặc đánh đập.

To whip or beat.

Ví dụ

They flagellate their beliefs to challenge social norms and traditions.

Họ đánh đập niềm tin của mình để thách thức các chuẩn mực xã hội.

Many people do not flagellate their opinions in social discussions.

Nhiều người không đánh đập ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.

Do activists flagellate societal issues during their campaigns for change?

Các nhà hoạt động có đánh đập các vấn đề xã hội trong chiến dịch của họ không?

Flagellate (Adjective)

flˈædʒəleɪtəd
flˈædʒəleɪtəd
01

Có phần phụ giống như roi da.

Having whiplike appendages.

Ví dụ

The protestors waved flagellate banners during the climate rally last week.

Những người biểu tình vẫy những biểu ngữ có đuôi giống roi trong cuộc biểu tình khí hậu tuần trước.

The flagellate movements of the dancers captivated the audience at the event.

Những chuyển động giống roi của các vũ công đã thu hút khán giả tại sự kiện.

Did the flagellate design of the art piece convey its social message?

Liệu thiết kế giống roi của tác phẩm nghệ thuật có truyền tải thông điệp xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagellate

Không có idiom phù hợp