Bản dịch của từ Flagellate trong tiếng Việt
Flagellate
Flagellate (Verb)
They flagellate their beliefs to challenge social norms and traditions.
Họ đánh đập niềm tin của mình để thách thức các chuẩn mực xã hội.
Many people do not flagellate their opinions in social discussions.
Nhiều người không đánh đập ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do activists flagellate societal issues during their campaigns for change?
Các nhà hoạt động có đánh đập các vấn đề xã hội trong chiến dịch của họ không?
Flagellate (Adjective)
Có phần phụ giống như roi da.
Having whiplike appendages.
The protestors waved flagellate banners during the climate rally last week.
Những người biểu tình vẫy những biểu ngữ có đuôi giống roi trong cuộc biểu tình khí hậu tuần trước.
The flagellate movements of the dancers captivated the audience at the event.
Những chuyển động giống roi của các vũ công đã thu hút khán giả tại sự kiện.
Did the flagellate design of the art piece convey its social message?
Liệu thiết kế giống roi của tác phẩm nghệ thuật có truyền tải thông điệp xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp