Bản dịch của từ Flagellate trong tiếng Việt
Flagellate
Flagellate (Verb)
They flagellate their beliefs to challenge social norms and traditions.
Họ đánh đập niềm tin của mình để thách thức các chuẩn mực xã hội.
Many people do not flagellate their opinions in social discussions.
Nhiều người không đánh đập ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do activists flagellate societal issues during their campaigns for change?
Các nhà hoạt động có đánh đập các vấn đề xã hội trong chiến dịch của họ không?
Flagellate (Adjective)
Có phần phụ giống như roi da.
Having whiplike appendages.
The protestors waved flagellate banners during the climate rally last week.
Những người biểu tình vẫy những biểu ngữ có đuôi giống roi trong cuộc biểu tình khí hậu tuần trước.
The flagellate movements of the dancers captivated the audience at the event.
Những chuyển động giống roi của các vũ công đã thu hút khán giả tại sự kiện.
Did the flagellate design of the art piece convey its social message?
Liệu thiết kế giống roi của tác phẩm nghệ thuật có truyền tải thông điệp xã hội không?
Họ từ
Từ "flagellate" (danh từ) có nghĩa là một loại sinh vật đơn bào thuộc nhóm sinh vật nguyên sinh có đuôi roi (flagella), giúp chúng di chuyển trong môi trường chất lỏng. "Flagellate" cũng có thể được dùng như động từ, chỉ hành động chuyển động của các sinh vật này. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "flagellated" được dùng để chỉ các cá thể đã bị đánh roi hoặc chịu hình phạt.
Từ "flagellate" xuất phát từ gốc Latin "flagellatus", có nghĩa là “đánh đòn” hoặc “quật mạnh”. Gốc từ này liên quan đến “flagellum”, nghĩa là "cái roi", miêu tả cấu trúc có dạng sợi dài dùng để di chuyển hoặc quấy rối. Trong sinh học, "flagellate" được sử dụng để chỉ các sinh vật đơn bào có cấu trúc roi, như thuộc ngành Protozoa, giúp chúng di chuyển tự do trong môi trường nước. Từ này phản ánh sự liên kết giữa hình thái và chức năng trong quá trình di chuyển.
Từ "flagellate" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe, nói và viết, vì nó thuộc về lĩnh vực sinh học và thường sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc giảng dạy. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học. Ngoài ra, "flagellate" thường được dùng để chỉ các vi sinh vật đơn bào có đuôi roi, thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến sinh thái hoặc vi sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp