Bản dịch của từ Flak trong tiếng Việt

Flak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flak (Noun)

flˈæk
flˈæk
01

Hỏa lực phòng không.

Antiaircraft fire.

Ví dụ

The city was under heavy flak during the air raid.

Thành phố bị bắn pháo chống không dày đặc trong cuộc không kích.

The soldiers faced intense flak while advancing in the battle.

Những người lính đối mặt với sự bắn pháo chống không dữ dội khi tiến công trong trận đánh.

The civilians sought shelter from the flak during the bombing.

Các dân thường tìm nơi trú ẩn khỏi sự bắn pháo chống không trong cuộc không kích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flak

Không có idiom phù hợp