Bản dịch của từ Flak trong tiếng Việt
Flak

Flak (Noun)
Hỏa lực phòng không.
The city was under heavy flak during the air raid.
Thành phố bị bắn pháo chống không dày đặc trong cuộc không kích.
The soldiers faced intense flak while advancing in the battle.
Những người lính đối mặt với sự bắn pháo chống không dữ dội khi tiến công trong trận đánh.
The civilians sought shelter from the flak during the bombing.
Các dân thường tìm nơi trú ẩn khỏi sự bắn pháo chống không trong cuộc không kích.
Họ từ
Từ "flak" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là đạn phòng không, nhưng hiện nay thường được dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc phản đối mạnh mẽ đối với một cá nhân hoặc chính sách nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nghe thấy trong ngữ cảnh quân sự nhiều hơn. Hình thức viết và phát âm không có khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, tuy nhiên, văn phong và ngữ điệu có thể cần chú ý trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "flak" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Flak", một từ viết tắt của "fliegerabwehrkanone", nghĩa là "súng chống máy bay". Từ này được sử dụng trong Thế chiến II để chỉ các loại pháo chống lại máy bay, phản ánh sự phát triển của công nghệ quân sự. Ngày nay, "flak" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự chỉ trích hoặc phản đối dữ dội, cho thấy sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "flak" có tần suất sử dụng thấp trong bối cảnh IELTS, tuy nhiên lại xuất hiện nhiều trong các bài viết về quân sự và chiến tranh, nơi nó chỉ việc tấn công chống lại các loại máy bay. Trong các cuộc thảo luận thông thường, từ này thường được dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc phản đối mạnh mẽ đối với một cá nhân hay một chính sách nào đó. Do đó, "flak" thích hợp trong các tình huống diễn giải hoặc phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp