Bản dịch của từ Antiaircraft trong tiếng Việt

Antiaircraft

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiaircraft (Noun)

01

Thiệt hại do mảnh đạn pháo phòng không gây ra.

Damage caused by shrapnel from antiaircraft shells.

Ví dụ

The city suffered antiaircraft damage during the war in 1945.

Thành phố đã chịu thiệt hại do pháo phòng không trong chiến tranh năm 1945.

The residents did not expect antiaircraft damage to affect their homes.

Cư dân không mong đợi thiệt hại do pháo phòng không ảnh hưởng đến nhà họ.

How severe was the antiaircraft damage in the recent conflict?

Thiệt hại do pháo phòng không trong cuộc xung đột gần đây nghiêm trọng như thế nào?

02

Bất kỳ vật liệu hoặc hệ thống nào nhằm chống lại các mối đe dọa trên không.

Any material or system intended to counter airborne threats

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại vũ khí được thiết kế để chống lại máy bay.

A type of weapon designed for use against aircraft

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Chỉ các đơn vị quân đội được trang bị để phòng thủ chống lại máy bay.

Referring to military units that are equipped to defend against aircraft

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Antiaircraft (Adjective)

01

Được thiết kế để phòng thủ chống lại vũ khí trên không.

Designed for defense against airborne weapons.

Ví dụ

The city installed antiaircraft systems to protect against drone attacks.

Thành phố đã lắp đặt hệ thống phòng không để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công của máy bay không người lái.

These antiaircraft measures did not stop the aerial surveillance.

Các biện pháp phòng không này không ngăn được việc giám sát trên không.

Are antiaircraft defenses effective against modern aerial threats?

Các hệ thống phòng không có hiệu quả chống lại các mối đe dọa trên không hiện đại không?

02

Liên quan đến vũ khí, hệ thống hoặc phòng thủ chống lại máy bay.

Relating to weapons systems or defenses against aircraft

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liên quan đến các công trình được thiết kế để bảo vệ chống lại các cuộc không kích.

Pertaining to structures designed to protect against air strikes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Mô tả chiến thuật hoặc chiến lược được sử dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công trên không.

Describing tactics or strategies that are employed to thwart aerial attacks

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antiaircraft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiaircraft

Không có idiom phù hợp