Bản dịch của từ Antiaircraft trong tiếng Việt
Antiaircraft
Antiaircraft (Noun)
The city suffered antiaircraft damage during the war in 1945.
Thành phố đã chịu thiệt hại do pháo phòng không trong chiến tranh năm 1945.
The residents did not expect antiaircraft damage to affect their homes.
Cư dân không mong đợi thiệt hại do pháo phòng không ảnh hưởng đến nhà họ.
How severe was the antiaircraft damage in the recent conflict?
Thiệt hại do pháo phòng không trong cuộc xung đột gần đây nghiêm trọng như thế nào?
Antiaircraft (Adjective)
The city installed antiaircraft systems to protect against drone attacks.
Thành phố đã lắp đặt hệ thống phòng không để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công của máy bay không người lái.
These antiaircraft measures did not stop the aerial surveillance.
Các biện pháp phòng không này không ngăn được việc giám sát trên không.
Are antiaircraft defenses effective against modern aerial threats?
Các hệ thống phòng không có hiệu quả chống lại các mối đe dọa trên không hiện đại không?
Liên quan đến vũ khí, hệ thống hoặc phòng thủ chống lại máy bay.
Relating to weapons systems or defenses against aircraft
Liên quan đến các công trình được thiết kế để bảo vệ chống lại các cuộc không kích.
Pertaining to structures designed to protect against air strikes
Mô tả chiến thuật hoặc chiến lược được sử dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công trên không.
Describing tactics or strategies that are employed to thwart aerial attacks
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp