Bản dịch của từ Antiaircraft trong tiếng Việt

Antiaircraft

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiaircraft (Noun)

01

Thiệt hại do mảnh đạn pháo phòng không gây ra.

Damage caused by shrapnel from antiaircraft shells.

Ví dụ

The city suffered antiaircraft damage during the war in 1945.

Thành phố đã chịu thiệt hại do pháo phòng không trong chiến tranh năm 1945.

The residents did not expect antiaircraft damage to affect their homes.

Cư dân không mong đợi thiệt hại do pháo phòng không ảnh hưởng đến nhà họ.

How severe was the antiaircraft damage in the recent conflict?

Thiệt hại do pháo phòng không trong cuộc xung đột gần đây nghiêm trọng như thế nào?

02

Bất kỳ vật liệu hoặc hệ thống nào nhằm chống lại các mối đe dọa trên không.

Any material or system intended to counter airborne threats

Ví dụ

The city installed new antiaircraft systems after recent drone attacks.

Thành phố đã lắp đặt hệ thống chống máy bay mới sau các cuộc tấn công bằng drone.

Local residents do not believe antiaircraft measures are effective against balloons.

Cư dân địa phương không tin rằng các biện pháp chống máy bay hiệu quả với bóng bay.

Are antiaircraft defenses necessary for protecting urban areas like New York?

Có cần thiết phải có phòng thủ chống máy bay để bảo vệ các khu vực đô thị như New York không?

03

Một loại vũ khí được thiết kế để chống lại máy bay.

A type of weapon designed for use against aircraft

Ví dụ

The city installed new antiaircraft systems to protect its citizens.

Thành phố đã lắp đặt hệ thống chống máy bay mới để bảo vệ công dân.

Many people do not understand how antiaircraft weapons operate.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của vũ khí chống máy bay.

Are antiaircraft weapons necessary for urban safety in 2023?

Vũ khí chống máy bay có cần thiết cho an toàn đô thị năm 2023 không?

04

Chỉ các đơn vị quân đội được trang bị để phòng thủ chống lại máy bay.

Referring to military units that are equipped to defend against aircraft

Ví dụ

The city deployed antiaircraft units during the recent military conflict.

Thành phố đã triển khai các đơn vị phòng không trong cuộc xung đột quân sự gần đây.

Many people do not understand how antiaircraft systems operate effectively.

Nhiều người không hiểu cách các hệ thống phòng không hoạt động hiệu quả.

Are antiaircraft defenses sufficient to protect urban areas from attacks?

Các hệ thống phòng không có đủ để bảo vệ các khu vực đô thị khỏi các cuộc tấn công không?

Antiaircraft (Adjective)

01

Được thiết kế để phòng thủ chống lại vũ khí trên không.

Designed for defense against airborne weapons.

Ví dụ

The city installed antiaircraft systems to protect against drone attacks.

Thành phố đã lắp đặt hệ thống phòng không để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công của máy bay không người lái.

These antiaircraft measures did not stop the aerial surveillance.

Các biện pháp phòng không này không ngăn được việc giám sát trên không.

Are antiaircraft defenses effective against modern aerial threats?

Các hệ thống phòng không có hiệu quả chống lại các mối đe dọa trên không hiện đại không?

02

Liên quan đến vũ khí, hệ thống hoặc phòng thủ chống lại máy bay.

Relating to weapons systems or defenses against aircraft

Ví dụ

The city installed antiaircraft systems after recent drone attacks.

Thành phố đã lắp đặt hệ thống chống máy bay sau các cuộc tấn công bằng drone.

Many people do not support antiaircraft measures in urban areas.

Nhiều người không ủng hộ các biện pháp chống máy bay ở khu vực đô thị.

Are antiaircraft defenses necessary for all major cities?

Các biện pháp chống máy bay có cần thiết cho tất cả các thành phố lớn không?

03

Liên quan đến các công trình được thiết kế để bảo vệ chống lại các cuộc không kích.

Pertaining to structures designed to protect against air strikes

Ví dụ

The city built antiaircraft shelters during World War II for safety.

Thành phố đã xây dựng nơi trú ẩn chống máy bay trong Thế chiến II.

Many people do not know about antiaircraft defenses in modern cities.

Nhiều người không biết về các biện pháp phòng không ở các thành phố hiện đại.

Are antiaircraft systems effective against drone attacks in urban areas?

Các hệ thống phòng không có hiệu quả chống lại các cuộc tấn công bằng drone ở khu đô thị không?

04

Mô tả chiến thuật hoặc chiến lược được sử dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công trên không.

Describing tactics or strategies that are employed to thwart aerial attacks

Ví dụ

The city implemented antiaircraft measures to protect its citizens during conflicts.

Thành phố đã thực hiện các biện pháp chống máy bay để bảo vệ công dân.

They did not use antiaircraft tactics in the recent social protests.

Họ đã không sử dụng chiến thuật chống máy bay trong các cuộc biểu tình xã hội gần đây.

Are antiaircraft strategies effective in modern urban environments like New York?

Các chiến lược chống máy bay có hiệu quả trong các thành phố hiện đại như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antiaircraft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiaircraft

Không có idiom phù hợp