Bản dịch của từ Shrapnel trong tiếng Việt
Shrapnel
Shrapnel (Noun)
The doctor removed shrapnel from the soldier's leg.
Bác sĩ đã lấy mảnh vụn từ chân của lính.
The explosion scattered shrapnel across the playground.
Vụ nổ làm rải mảnh vụn khắp sân chơi.
The children were injured by shrapnel during the blast.
Những đứa trẻ bị thương do mảnh vụn trong vụ nổ.
The explosion sent shrapnel flying, injuring several bystanders.
Vụ nổ đã gửi mảnh vụn bay, làm thương nhiều người đứng xem.
The doctor removed shrapnel from the victim's leg during surgery.
Bác sĩ đã loại bỏ mảnh vụn từ chân nạn nhân trong phẫu thuật.
The forensic team collected shrapnel as evidence at the crime scene.
Nhóm pháp y đã thu thập mảnh vụn làm bằng chứng tại hiện trường vụ án.
Dạng danh từ của Shrapnel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shrapnel | - |
Kết hợp từ của Shrapnel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of shrapnel Mảnh đạn | The doctor removed a piece of shrapnel from the soldier's leg. Bác sĩ đã gỡ một mảnh vụn từ chân của lính. |
Shrapnel from Mảnh vỡ từ | The doctor removed shrapnel from the injured man's leg. Bác sĩ đã loại bỏ mảnh vụn từ chân của người đàn ông bị thương. |
Họ từ
Từ "shrapnel" chỉ các mảnh vụn sắc nhọn, thường là do bom hoặc đạn phát nổ tạo ra, có khả năng gây thương tích hoặc sát thương cho người và vật xung quanh. Từ này được đặt theo tên của Henry Shrapnel, một sĩ quan quân đội anh, người phát minh ra loại đạn này vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shrapnel" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh quân sự của từ này.
Từ "shrapnel" có nguồn gốc từ tên gọi của một sĩ quan quân đội người Anh, Henry Shrapnel, người đã phát minh ra một loại đạn pháo chứa nhiều viên đạn nhỏ để gia tăng sức công phá. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "shrapnella", một biến thể trong tiếng Anh, mô tả sự phân tán của các mảnh vỡ trong chiến tranh. Ngày nay, "shrapnel" chỉ về mảnh vỡ sắc bén phát sinh từ vụ nổ, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc quân sự và ý nghĩa hiện tại về sự tàn phá.
Từ "shrapnel" thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự và chiến tranh, chủ yếu được sử dụng để chỉ những mảnh kim loại hoặc vật liệu bắn ra từ một vụ nổ. Trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), từ này có tần suất thấp, thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến lịch sử hoặc an ninh. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động của vũ khí, an toàn công cộng hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp