Bản dịch của từ Thwart trong tiếng Việt

Thwart

Noun [U/C] Adverb Verb

Thwart (Noun)

ɵwˈɔɹt
tɑɹt
01

Một thanh ngang kết cấu tạo thành chỗ ngồi cho người chèo thuyền.

A structural crosspiece forming a seat for a rower in a boat.

Ví dụ

The rower adjusted the thwart before setting out on the river.

Người chèo điều chỉnh cái chỗ ngồi trước khi ra khơi trên sông.

The boat had a sturdy thwart to support the rowers.

Thuyền có một cái chỗ ngồi chắc chắn để hỗ trợ người chèo.

The wooden thwart creaked as the rowers paddled down the stream.

Cái chỗ ngồi gỗ kêu răng khi người chèo đẩy xuống dòng suối.

Thwart (Adverb)

ɵwˈɔɹt
tɑɹt
01

Từ bên này sang bên kia; sang.

From one side to another side of across.

Ví dụ

The protesters marched thwart the city to demand change.

Các người biểu tình diễu hành qua thành phố để đòi thay đổi.

She glided thwart the dance floor gracefully during the charity event.

Cô ấy trượt qua sàn nhảy một cách dễ dàng trong sự kiện từ thiện.

The rumor spread thwart the small community causing panic among residents.

Tin đồn lan tràn qua cộng đồng nhỏ gây hoảng loạn cho cư dân.

Thwart (Verb)

ɵwˈɔɹt
tɑɹt
01

Ngăn cản (ai đó) hoàn thành việc gì đó.

Prevent someone from accomplishing something.

Ví dụ

The strict rules thwarted his plan to cheat in the exam.

Các quy tắc nghiêm ngặt đã ngăn chặn kế hoạch lừa đảo trong kỳ thi.

The community effort thwarted the rise of crime in the neighborhood.

Nỗ lực của cộng đồng đã ngăn chặn sự gia tăng tội phạm trong khu phố.

Her quick thinking thwarted a potential disaster at the event.

Sự suy nghĩ nhanh nhạy của cô ấy đã ngăn chặn một thảm họa tiềm ẩn tại sự kiện.

Dạng động từ của Thwart (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thwart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thwarted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thwarted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thwarts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thwarting

Kết hợp từ của Thwart (Verb)

CollocationVí dụ

Attempt to thwart

Cố gắng ngăn chặn

The community made an attempt to thwart the spread of misinformation.

Cộng đồng đã cố gắng ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch.

Try to thwart

Cố gắng ngăn chặn

She tried to thwart cyberbullying by promoting online kindness campaigns.

Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn sự quấy rối trực tuyến bằng cách khuyến khích các chiến dịch tốt bụng trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thwart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thwart

Không có idiom phù hợp