Bản dịch của từ Thwart trong tiếng Việt

Thwart

Verb Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thwart(Verb)

ɵwˈɔɹt
tɑɹt
01

Ngăn cản (ai đó) hoàn thành việc gì đó.

Prevent someone from accomplishing something.

Ví dụ

Dạng động từ của Thwart (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thwart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thwarted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thwarted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thwarts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thwarting

Thwart(Noun)

ɵwˈɔɹt
tɑɹt
01

Một thanh ngang kết cấu tạo thành chỗ ngồi cho người chèo thuyền.

A structural crosspiece forming a seat for a rower in a boat.

Ví dụ

Thwart(Adverb)

ɵwˈɔɹt
tɑɹt
01

Từ bên này sang bên kia; sang.

From one side to another side of across.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ