Bản dịch của từ Thwart trong tiếng Việt
Thwart
Thwart (Noun)
Một thanh ngang kết cấu tạo thành chỗ ngồi cho người chèo thuyền.
A structural crosspiece forming a seat for a rower in a boat.
The rower adjusted the thwart before setting out on the river.
Người chèo điều chỉnh cái chỗ ngồi trước khi ra khơi trên sông.
The boat had a sturdy thwart to support the rowers.
Thuyền có một cái chỗ ngồi chắc chắn để hỗ trợ người chèo.
The wooden thwart creaked as the rowers paddled down the stream.
Cái chỗ ngồi gỗ kêu răng khi người chèo đẩy xuống dòng suối.
Thwart (Adverb)
The protesters marched thwart the city to demand change.
Các người biểu tình diễu hành qua thành phố để đòi thay đổi.
She glided thwart the dance floor gracefully during the charity event.
Cô ấy trượt qua sàn nhảy một cách dễ dàng trong sự kiện từ thiện.
The rumor spread thwart the small community causing panic among residents.
Tin đồn lan tràn qua cộng đồng nhỏ gây hoảng loạn cho cư dân.
Thwart (Verb)
Ngăn cản (ai đó) hoàn thành việc gì đó.
Prevent someone from accomplishing something.
The strict rules thwarted his plan to cheat in the exam.
Các quy tắc nghiêm ngặt đã ngăn chặn kế hoạch lừa đảo trong kỳ thi.
The community effort thwarted the rise of crime in the neighborhood.
Nỗ lực của cộng đồng đã ngăn chặn sự gia tăng tội phạm trong khu phố.
Her quick thinking thwarted a potential disaster at the event.
Sự suy nghĩ nhanh nhạy của cô ấy đã ngăn chặn một thảm họa tiềm ẩn tại sự kiện.
Dạng động từ của Thwart (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thwart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thwarted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thwarted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thwarts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thwarting |
Kết hợp từ của Thwart (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attempt to thwart Cố gắng ngăn chặn | The community made an attempt to thwart the spread of misinformation. Cộng đồng đã cố gắng ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch. |
Try to thwart Cố gắng ngăn chặn | She tried to thwart cyberbullying by promoting online kindness campaigns. Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn sự quấy rối trực tuyến bằng cách khuyến khích các chiến dịch tốt bụng trực tuyến. |
Họ từ
Từ "thwart" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngăn cản hoặc cản trở một ý định, kế hoạch hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "thwart" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Từ "thwart" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þwarte", có nghĩa là "ngăn cản" hay "cản trở". Nó có liên quan đến tiếng Bắc Âu cổ, đặc biệt là từ "thvert", có nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ với hành động chống lại và cản trở quá trình hoặc kế hoạch của ai đó. Ngày nay, từ "thwart" được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn thành công một ý đồ hay mục tiêu nào đó.
Từ "thwart" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người sử dụng thường chọn những từ đơn giản hơn để diễn đạt. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc văn chương, đặc biệt liên quan đến việc ngăn chặn một hành động hay kế hoạch. Trong các tình huống hàng ngày, "thwart" thường được dùng trong bối cảnh mô tả sự cản trở hoặc phản kháng đối với một cố gắng cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp