Bản dịch của từ Crosspiece trong tiếng Việt

Crosspiece

Noun [U/C]

Crosspiece (Noun)

kɹˈɔspˌis
kɹˈɑspˌis
01

Một chùm hoặc thanh được cố định hoặc đặt trên một vật khác.

A beam or bar fixed or placed across something else

Ví dụ

The crosspiece connected the two sections of the community garden.

Cái thanh ngang nối hai phần của vườn cộng đồng.

The crosspiece did not support the weight of the social structure.

Cái thanh ngang không hỗ trợ trọng lượng của cấu trúc xã hội.

Is the crosspiece strong enough for the community center's roof?

Cái thanh ngang có đủ mạnh cho mái của trung tâm cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crosspiece

Không có idiom phù hợp