Bản dịch của từ Crosspiece trong tiếng Việt
Crosspiece
Crosspiece (Noun)
The crosspiece connected the two sections of the community garden.
Cái thanh ngang nối hai phần của vườn cộng đồng.
The crosspiece did not support the weight of the social structure.
Cái thanh ngang không hỗ trợ trọng lượng của cấu trúc xã hội.
Is the crosspiece strong enough for the community center's roof?
Cái thanh ngang có đủ mạnh cho mái của trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "crosspiece" ám chỉ thành phần ngang trong cấu trúc, thường được sử dụng trong kiến trúc hoặc chế tạo gỗ, để tăng cường độ ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, các thuật ngữ tương tự như "cross beam" có thể được ưa chuộng hơn trong bài viết kỹ thuật ở từng khu vực. Hình thức phát âm phần lớn tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "crosspiece" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "cross" (cắt ngang) và "piece" (mảnh, phần). "Cross" bắt nguồn từ tiếng Latin "crux", có nghĩa là "cái chéo", trong khi "piece" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax", biểu thị một phần tách biệt. Kể từ khi xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ các mảnh vật liệu kết nối hoặc hỗ trợ ở các cấu trúc, phản ánh sự giao thoa và vai trò nền tảng của nó trong kiến trúc và xây dựng.
Từ "crosspiece" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh kỹ thuật và xây dựng, từ này thường được dùng để chỉ một thanh ngang trong cấu trúc, góp phần tạo sự ổn định. Tuy nhiên, trong các tình huống hàng ngày hoặc trong văn học, "crosspiece" ít khi xuất hiện, cho thấy sự hạn chế trong việc áp dụng từ này trong ngôn ngữ thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp