Bản dịch của từ Rower trong tiếng Việt

Rower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rower (Noun)

ɹˈoʊɚ
ɹˈoʊɚ
01

Máy chèo thuyền.

A rowing machine.

Ví dụ

The gym has five new rowers for social fitness classes.

Phòng gym có năm máy chèo mới cho các lớp thể dục xã hội.

They do not use rowers during the social event.

Họ không sử dụng máy chèo trong sự kiện xã hội.

Are rowers available for everyone at the community center?

Máy chèo có sẵn cho mọi người tại trung tâm cộng đồng không?

02

Một người chèo thuyền.

One who rows.

Ví dụ

The rower won first place in the local competition last Saturday.

Người chèo thuyền đã giành giải nhất trong cuộc thi địa phương hôm thứ Bảy.

The rower did not attend the social event last week.

Người chèo thuyền đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Is the rower participating in the upcoming charity race this month?

Người chèo thuyền có tham gia cuộc đua từ thiện sắp tới trong tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rower cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rower

Không có idiom phù hợp