Bản dịch của từ Rower trong tiếng Việt
Rower
Rower (Noun)
The gym has five new rowers for social fitness classes.
Phòng gym có năm máy chèo mới cho các lớp thể dục xã hội.
They do not use rowers during the social event.
Họ không sử dụng máy chèo trong sự kiện xã hội.
Are rowers available for everyone at the community center?
Máy chèo có sẵn cho mọi người tại trung tâm cộng đồng không?
Một người chèo thuyền.
One who rows.
The rower won first place in the local competition last Saturday.
Người chèo thuyền đã giành giải nhất trong cuộc thi địa phương hôm thứ Bảy.
The rower did not attend the social event last week.
Người chèo thuyền đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Is the rower participating in the upcoming charity race this month?
Người chèo thuyền có tham gia cuộc đua từ thiện sắp tới trong tháng này không?
Họ từ
Từ "rower" trong tiếng Anh chỉ người chèo thuyền, một thành phần quan trọng trong các môn thể thao dưới nước hoặc hoạt động giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "rower" được sử dụng phổ biến và không có biến thể đặc trưng. Trong tiếng Anh Anh, tuy vẫn sử dụng "rower", nhưng có thể có những từ như "sculler" để chỉ người chèo thuyền một chỗ ngồi. Phát âm giữa hai biến thể không khác biệt lớn, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, thường thiên về tính chất thể thao trong tiếng Anh Anh hơn.
Từ "rower" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "row", xuất phát từ tiếng Latin "rugare", có nghĩa là "đẩy" hoặc "kéo". Khái niệm này được lịch sử hóa khi nó ghi nhận việc điều khiển thuyền bằng cách sử dụng mái chèo. "Rower" hiện nay chỉ người tham gia chèo thuyền, thể hiện vai trò tích cực trong môn thể thao chèo thuyền, đồng thời phản ánh sự kết hợp giữa kỹ năng thể chất và kỹ thuật.
Từ "rower" có tần suất sử dụng không cao trong IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến thể thao, môi trường nước hoặc sức khỏe thể chất. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả người tham gia các môn thể thao chèo thuyền, cũng như trong các bài viết về hoạt động giải trí liên quan đến nước. Ngoài ra, "rower" còn có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về ảnh hưởng của thể dục thể thao đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp