Bản dịch của từ Flapcake trong tiếng Việt
Flapcake

Flapcake (Noun)
I made flapcakes for my friends' social gathering last Saturday.
Tôi đã làm flapcake cho buổi gặp gỡ bạn bè vào thứ Bảy vừa qua.
We didn't serve flapcakes at the community event last month.
Chúng tôi không phục vụ flapcake tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did you enjoy the flapcakes at the neighborhood picnic yesterday?
Bạn có thích flapcake tại buổi dã ngoại khu phố hôm qua không?
Họ từ
"Flapcake" là một thuật ngữ ẩm thực ở Mỹ, thường chỉ món bánh được làm từ bột mì và trứng, có hình dạng mỏng và thường được chiên trên chảo. Tại Anh, phiên bản tương tự được gọi là "pancake". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai từ này nằm ở cách sử dụng và món ăn kèm. Trong khi "flapcake" có thể mang nghĩa đơn giản hơn và ít phổ biến hơn, "pancake" thường được xem như một món ăn sáng truyền thống.
Từ "flapcake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "flap" có nghĩa là "vỗ", và "cake" có nghĩa là "bánh". Cấu trúc từ này gợi lên hình ảnh về một loại bánh mỏng, thường được làm từ bột mì và nấu trên chảo. Lịch sử của "flapcake" liên quan đến các món ăn truyền thống, phản ánh văn hóa ẩm thực địa phương. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến chỉ những món bánh nướng phẳng, thể hiện sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong ẩm thực.
Từ "flapcake" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong nghe, nói, đọc, và viết, từ này hiếm khi được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh ẩm thực cụ thể, đặc biệt là khi nói về món bánh mì nướng hoặc bánh xèo. Trong các tình huống đời thường, "flapcake" có thể được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về nấu ăn hoặc giải trí ẩm thực, tuy nhiên, sự xuất hiện của nó vẫn tương đối hạn chế và không phổ biến trong các tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp