Bản dịch của từ Pancake trong tiếng Việt
Pancake
Pancake (Noun)
Trang điểm bao gồm một lớp bột nén phẳng, đặc biệt được sử dụng trong rạp hát.
Makeup consisting of a flat solid layer of compressed powder used especially in the theatre.
The actor applied pancake before the big performance last Saturday.
Diễn viên đã trang điểm bằng phấn trước buổi biểu diễn lớn hôm thứ Bảy.
Many people do not use pancake in their daily makeup routine.
Nhiều người không sử dụng phấn trong quy trình trang điểm hàng ngày.
Is pancake essential for theater performances in New York?
Phấn có cần thiết cho các buổi biểu diễn ở New York không?
I enjoy making pancakes for my friends every Sunday morning.
Tôi thích làm bánh pancake cho bạn bè mỗi sáng Chủ Nhật.
I don't like pancakes with too much syrup on top.
Tôi không thích bánh pancake với quá nhiều siro ở trên.
Do you prefer pancakes or waffles for breakfast at parties?
Bạn thích bánh pancake hay bánh quế cho bữa sáng tại các bữa tiệc?
Dạng danh từ của Pancake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pancake | Pancakes |
Kết hợp từ của Pancake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blueberry pancake Bánh xếp việt quất | I love to eat blueberry pancakes for breakfast every saturday. Tôi thích ăn bánh pancake việt quất vào mỗi sáng thứ bảy. |
Chocolate-chip pancake Bánh kếp sô cô la | I enjoy eating chocolate-chip pancakes for breakfast every sunday. Tôi thích ăn bánh pancake vị sô cô la mỗi chủ nhật sáng. |
Potato pancake Bánh khoai tây | I love making potato pancakes for breakfast. Tôi thích làm bánh khoai tây cho bữa sáng. |
Pancake (Verb)
They pancake the dough to make delicious pancakes for breakfast.
Họ dàn mỏng bột để làm bánh pancake ngon cho bữa sáng.
She does not pancake the batter too thin for the pancakes.
Cô ấy không dàn mỏng bột quá mỏng cho bánh pancake.
Do you pancake the mixture before cooking the pancakes?
Bạn có dàn mỏng hỗn hợp trước khi nấu bánh pancake không?
The pilot decided to pancake the aircraft during the emergency landing.
Phi công quyết định hạ cánh máy bay bằng cách pancake trong tình huống khẩn cấp.
They did not pancake the plane despite the strong winds today.
Họ đã không pancake máy bay mặc dù gió mạnh hôm nay.
Did the crew pancake the aircraft safely at the airport yesterday?
Đội ngũ đã pancake máy bay an toàn tại sân bay hôm qua chưa?
Họ từ
Bánh kếp (pancake) là một loại bánh phẳng, thường được làm từ bột mì, trứng, sữa và bột nở, được chiên trên chảo. Ở Anh, bánh kếp thường mỏng và không ngọt, giống như crepe, trong khi ở Mỹ, bánh kếp thường dày hơn và thường được ăn kèm với siro hoặc trái cây. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở độ dày mà còn ở cách chế biến và trình bày. Bánh kếp có thể được tiêu thụ vào bữa sáng hoặc như món tráng miệng.
Từ "pancake" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần "pan" (chảo) và "cake" (bánh). Trong tiếng Latinh, từ "pancake" có thể liên hệ đến "placenta", có nghĩa là bánh phẳng hoặc khối đá dẹt. Lịch sử phát triển của từ này có thể được theo dõi qua các nền văn hóa phương Tây, nơi bánh mỏng được chế biến từ bột và chiên trên chảo. Ngày nay, "pancake" ám chỉ một loại thực phẩm phổ biến, thường được ăn vào bữa sáng.
Từ "pancake" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi mô tả các món ăn. Trong các tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến các buổi sáng, nơi pancake là một món ăn phổ biến. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh như chế biến món ăn, lễ hội ẩm thực hoặc các cuộc thi nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp