Bản dịch của từ Pancake trong tiếng Việt
Pancake

Pancake(Noun)
Trang điểm bao gồm một lớp bột nén phẳng, đặc biệt được sử dụng trong rạp hát.
Makeup consisting of a flat solid layer of compressed powder used especially in the theatre.
Dạng danh từ của Pancake (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pancake | Pancakes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bánh kếp (pancake) là một loại bánh phẳng, thường được làm từ bột mì, trứng, sữa và bột nở, được chiên trên chảo. Ở Anh, bánh kếp thường mỏng và không ngọt, giống như crepe, trong khi ở Mỹ, bánh kếp thường dày hơn và thường được ăn kèm với siro hoặc trái cây. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở độ dày mà còn ở cách chế biến và trình bày. Bánh kếp có thể được tiêu thụ vào bữa sáng hoặc như món tráng miệng.
Từ "pancake" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần "pan" (chảo) và "cake" (bánh). Trong tiếng Latinh, từ "pancake" có thể liên hệ đến "placenta", có nghĩa là bánh phẳng hoặc khối đá dẹt. Lịch sử phát triển của từ này có thể được theo dõi qua các nền văn hóa phương Tây, nơi bánh mỏng được chế biến từ bột và chiên trên chảo. Ngày nay, "pancake" ám chỉ một loại thực phẩm phổ biến, thường được ăn vào bữa sáng.
Từ "pancake" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi mô tả các món ăn. Trong các tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến các buổi sáng, nơi pancake là một món ăn phổ biến. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh như chế biến món ăn, lễ hội ẩm thực hoặc các cuộc thi nấu ăn.
Họ từ
Bánh kếp (pancake) là một loại bánh phẳng, thường được làm từ bột mì, trứng, sữa và bột nở, được chiên trên chảo. Ở Anh, bánh kếp thường mỏng và không ngọt, giống như crepe, trong khi ở Mỹ, bánh kếp thường dày hơn và thường được ăn kèm với siro hoặc trái cây. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở độ dày mà còn ở cách chế biến và trình bày. Bánh kếp có thể được tiêu thụ vào bữa sáng hoặc như món tráng miệng.
Từ "pancake" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần "pan" (chảo) và "cake" (bánh). Trong tiếng Latinh, từ "pancake" có thể liên hệ đến "placenta", có nghĩa là bánh phẳng hoặc khối đá dẹt. Lịch sử phát triển của từ này có thể được theo dõi qua các nền văn hóa phương Tây, nơi bánh mỏng được chế biến từ bột và chiên trên chảo. Ngày nay, "pancake" ám chỉ một loại thực phẩm phổ biến, thường được ăn vào bữa sáng.
Từ "pancake" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi mô tả các món ăn. Trong các tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến các buổi sáng, nơi pancake là một món ăn phổ biến. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh như chế biến món ăn, lễ hội ẩm thực hoặc các cuộc thi nấu ăn.
