Bản dịch của từ Flat out trong tiếng Việt

Flat out

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat out (Adverb)

flæt aʊt
flæt aʊt
01

Hoàn toàn hoặc hoàn toàn.

Totally or completely.

Ví dụ

The community flat out rejected the proposal for the new park.

Cộng đồng hoàn toàn từ chối đề xuất cho công viên mới.

People do not flat out agree with the new social policies.

Mọi người không hoàn toàn đồng ý với các chính sách xã hội mới.

Did the council flat out deny the request for more funding?

Hội đồng có hoàn toàn từ chối yêu cầu về thêm ngân sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flat out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flat out

Không có idiom phù hợp