Bản dịch của từ Flat out trong tiếng Việt
Flat out

Flat out (Adverb)
Hoàn toàn hoặc hoàn toàn.
Totally or completely.
The community flat out rejected the proposal for the new park.
Cộng đồng hoàn toàn từ chối đề xuất cho công viên mới.
People do not flat out agree with the new social policies.
Mọi người không hoàn toàn đồng ý với các chính sách xã hội mới.
Did the council flat out deny the request for more funding?
Hội đồng có hoàn toàn từ chối yêu cầu về thêm ngân sách không?
Cụm từ "flat out" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoạt động hết sức, không nỗ lực nào bị tiết kiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa "hoàn toàn" hoặc "quá mức", trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng cũng có thể ám chỉ tính chất thẳng thừng, trực tiếp. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, với nhấn âm có sự khác biệt trong lời nói. Tổng quát, "flat out" thể hiện sự quyết liệt hoặc tối đa trong hành động hoặc kết quả.
Cụm từ "flat out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, để chỉ trạng thái hoàn toàn, không có sự khuất tất hay giới hạn nào. Chính xác hơn, "flat" xuất phát từ tiếng Latinh "flatus", có nghĩa là "thổi" hay "thổi ra", mang ý nghĩa dứt khoát. Sự kết hợp này phản ánh việc thực hiện một hành động một cách triệt để, hoàn toàn, mà không có sự che giấu nào. Hiện nay, cụm từ được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống xảy ra một cách nhanh chóng và quyết liệt.
Cụm từ "flat out" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi có thể diễn tả sự làm việc hết sức mình hoặc hoạt động diễn ra mà không ngừng nghỉ. Trong phần đọc và viết, "flat out" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự quá tải hoặc khẩn cấp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ trạng thái làm việc chăm chỉ hoặc phản ứng mạnh mẽ trước một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp