Bản dịch của từ Flavor enhancer trong tiếng Việt
Flavor enhancer
Flavor enhancer (Noun)
Many restaurants use flavor enhancers in their dishes for better taste.
Nhiều nhà hàng sử dụng chất tăng cường hương vị trong món ăn của họ.
Some people do not like flavor enhancers in their food at all.
Một số người hoàn toàn không thích chất tăng cường hương vị trong thực phẩm.
Do you think flavor enhancers improve the quality of social meals?
Bạn có nghĩ rằng chất tăng cường hương vị cải thiện chất lượng bữa ăn xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flavor enhancer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Chất tăng cường hương vị (flavor enhancer) là chất được sử dụng trong chế biến thực phẩm nhằm làm tăng cường hoặc làm nổi bật hương vị tự nhiên của món ăn. Các chất này thường là muối, đường, hoặc các hợp chất hóa học như monosodium glutamate (MSG). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về mặt viết hay cách phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên xu hướng ẩm thực tại mỗi quốc gia.
Từ "flavor enhancer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "flavor" xuất phát từ "flavoris", nghĩa là mùi vị, và "enhancer" đến từ "enhance", có nghĩa là nâng cao hoặc cải thiện. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất hóa học nhằm tăng cường mùi vị của thực phẩm. Trong lịch sử, việc sử dụng các nguyên liệu tự nhiên để cải thiện hương vị đã tồn tại từ lâu, nhưng khái niệm "flavor enhancer" hiện đại bắt đầu phổ biến từ thế kỷ 20 với sự phát triển của công nghệ thực phẩm.
Từ "flavor enhancer" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, chủ yếu trong bối cảnh bàn luận về dinh dưỡng và thực phẩm. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi đề cập đến công nghiệp thực phẩm hoặc nghiên cứu về sức khỏe. "Flavor enhancer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, quảng cáo thực phẩm, và nghiên cứu an toàn thực phẩm, phản ánh mối quan hệ giữa hương vị và sự hấp dẫn của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp