Bản dịch của từ Flavorist trong tiếng Việt

Flavorist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavorist (Noun)

flˈeɪvɚɪst
flˈeɪvɚɪst
01

Một người có kỹ năng pha trộn hương vị.

A person who is skilled in blending flavors.

Ví dụ

Maria is a talented flavorist, creating unique drinks for local cafes.

Maria là một chuyên gia pha chế hương vị, tạo ra đồ uống độc đáo cho các quán cà phê địa phương.

John is not a flavorist; he prefers to drink pre-made beverages.

John không phải là một chuyên gia pha chế hương vị; anh ấy thích uống đồ uống đóng chai.

Is Lisa a flavorist who works with gourmet chocolate companies?

Có phải Lisa là một chuyên gia pha chế hương vị làm việc với các công ty sô cô la cao cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flavorist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavorist

Không có idiom phù hợp